Bản dịch của từ Longship trong tiếng Việt

Longship

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Longship (Noun)

lˈɑŋʃɪp
lˈɑŋʃɪp
01

Một tàu chiến dài, hẹp, chạy bằng cả mái chèo và cánh buồm với nhiều tay chèo, được người viking và các dân tộc bắc âu cổ đại khác sử dụng.

A long narrow warship powered by both oar and sail with many rowers used by the vikings and other ancient northern european peoples.

Ví dụ

The Vikings used longships to explore new territories in the 9th century.

Người Viking đã sử dụng thuyền dài để khám phá các lãnh thổ mới vào thế kỷ 9.

Longships were not just for war; they also facilitated trade.

Thuyền dài không chỉ dùng cho chiến tranh; chúng cũng hỗ trợ thương mại.

Did the Vikings build longships for their famous raids and explorations?

Người Viking có xây dựng thuyền dài cho các cuộc tấn công và khám phá nổi tiếng không?

Dạng danh từ của Longship (Noun)

SingularPlural

Longship

Longships

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/longship/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Longship

Không có idiom phù hợp