Bản dịch của từ Longship trong tiếng Việt
Longship

Longship (Noun)
The Vikings used longships to explore new territories in the 9th century.
Người Viking đã sử dụng thuyền dài để khám phá các lãnh thổ mới vào thế kỷ 9.
Longships were not just for war; they also facilitated trade.
Thuyền dài không chỉ dùng cho chiến tranh; chúng cũng hỗ trợ thương mại.
Did the Vikings build longships for their famous raids and explorations?
Người Viking có xây dựng thuyền dài cho các cuộc tấn công và khám phá nổi tiếng không?
Dạng danh từ của Longship (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Longship | Longships |
Longship là một thuật ngữ mô tả loại tàu thuyền mảnh, dài và hẹp, nổi bật trong nền văn hóa Viking, do các quốc gia Bắc Âu sử dụng. Chiều dài và thiết kế thân tàu giúp tàu có thể di chuyển nhanh chóng qua các vùng nước nông, đồng thời thích hợp cho việc chinh phục và giao thương. Thông thường, longship có hệ thống buồm và mái chèo, phản ánh kỹ thuật hàng hải tiên tiến của thời kỳ đó. Từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách sử dụng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ.
Từ "longship" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "langskip", trong đó "lang" có nghĩa là dài và "skip" có nghĩa là tàu. Các từ này xuất phát từ gốc tiếng Bắc Âu, phản ánh thiết kế dài và hẹp của loại thuyền này, đặc biệt được sử dụng bởi người Viking trong các chuyến khám phá và thương mại. Ý nghĩa hiện nay vẫn duy trì sự liên kết với hình thức và chức năng ban đầu, biểu tượng cho sự khám phá và khả năng vượt biển.
Từ "longship" xuất hiện rất ít trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó liên quan chủ yếu đến lịch sử và văn hóa Bắc Âu. Trong tiếng Anh hiện đại, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu lịch sử, văn hóa Viking, hoặc trong các tài liệu khảo cổ học. Longship thường được nhắc đến trong văn chương, tài liệu lịch sử hoặc phim ảnh, liên quan đến các cuộc hành trình và giao thương của người Viking.