Bản dịch của từ Longwall trong tiếng Việt
Longwall

Longwall (Adjective)
The longwall mining method is efficient for extracting coal in Illinois.
Phương pháp khai thác longwall rất hiệu quả để lấy than ở Illinois.
Longwall mining does not always ensure safety for workers underground.
Khai thác longwall không phải lúc nào cũng đảm bảo an toàn cho công nhân dưới lòng đất.
Is longwall mining the best option for coal production in America?
Có phải khai thác longwall là lựa chọn tốt nhất cho sản xuất than ở Mỹ?
"Longwall" là một thuật ngữ trong ngành công nghiệp khai thác than, chỉ một phương pháp khai thác mà trong đó than được lấy theo chiều dài của một mỏ lò lớn, thay vì khai thác từng đoạn nhỏ. Phương pháp này giúp tối ưu hóa sản lượng và giảm thiểu rủi ro lún đất. Trong tiếng Anh, "longwall" vẫn được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai phiên bản, với giọng Anh thường nhấn mạnh hơn ở âm "l".
Thuật ngữ "longwall" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp hai thành tố: "long" có nguồn gốc từ tiếng Latin "longus" nghĩa là dài, và "wall" từ tiếng Latin "murus" có nghĩa là bức tường. Trong ngữ cảnh khai thác than, "longwall" chỉ phương pháp khai thác một lớp than dài, được sử dụng từ thế kỷ 19. Sự kết hợp này phản ánh cấu trúc không gian của khu vực khai thác, cũng như tính chất kéo dài và quy mô của quá trình khai thác.
Từ "longwall" có tần suất xuất hiện thấp trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là nghe, nói, đọc và viết. Từ này chủ yếu liên quan đến ngành công nghiệp khai thác than, mô tả một phương pháp khai thác trong đó các tấm than dài được khai thác liên tục. Trong các ngữ cảnh khác, "longwall" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận chuyên sâu về kỹ thuật mỏ hoặc trong văn bản kỹ thuật mô tả quy trình khai thác tiên tiến.