Bản dịch của từ Look out trong tiếng Việt
Look out

Look out (Noun)
Parents should always keep a look out for their children.
Cha mẹ luôn phải để mắt đến con cái của mình.
The neighborhood watch group organized a look out schedule.
Nhóm bảo vệ khu phố đã tổ chức lịch trực.
During the event, security guards were on a constant look out.
Trong sự kiện, bảo vệ luôn giữ sự chú ý.
Look out (Idiom)
Một người đề phòng nguy hiểm hoặc rắc rối đang đến gần.
A person who watches for approaching danger or trouble.
Be a look out for any suspicious activity in the neighborhood.
Hãy làm người canh gác cho bất kỳ hoạt động nghi ngờ nào trong khu phố.
The children took turns being the look out during their game.
Các em nhỏ lần lượt đảm nhận vai trò canh gác trong trò chơi của mình.
The security guard acted as a look out to prevent theft.
An ninh viên đóng vai trò canh gác để ngăn chặn việc trộm cắp.
Look out (Phrase)
Được sử dụng để cảnh báo nguy hiểm hoặc rắc rối đang đến gần.
Used to warn of approaching danger or trouble.
Look out for pickpockets in crowded areas.
Cẩn thận với kẻ móc túi ở nơi đông đúc.
Look out for scams when shopping online.
Cẩn thận với lừa đảo khi mua sắm trực tuyến.
Look out for fake news on social media.
Cẩn thận với tin giả trên mạng xã hội.
Cụm từ "look out" trong tiếng Anh thường được hiểu là "cảnh giác" hoặc "để ý". Nó được sử dụng để cảnh báo ai đó về một nguy cơ tiềm tàng hoặc sự việc nào đó cần chú ý. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "look out" có thể được sử dụng giống nhau, nhưng trong một số ngữ cảnh Anh, "look out for" cũng có thể mang nghĩa chú ý đến ai đó hoặc điều gì đó với sự quan tâm hơn. Hình thức viết và phát âm không khác biệt đáng kể giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Cụm từ "look out" bắt nguồn từ động từ "look" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "locian", có nghĩa là "nhìn" hoặc "nhìn vào". Từ này kết hợp với giới từ "out", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "ūta", mang nghĩa "ra ngoài". Trong lịch sử, "look out" phát triển thành một cách diễn đạt biểu thị cảnh báo hoặc đề nghị chú ý đến điều gì đó có thể xảy ra, phản ánh tính chất của việc quan sát và bảo vệ trong ngữ cảnh hiện tại.
Cụm từ "look out" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong kỹ năng nghe, nó thường được sử dụng trong các tình huống cảnh báo. Trong kỹ năng nói, cụm từ này có thể được dùng khi khuyên bảo hoặc thông báo về sự chú ý. Trong bối cảnh khác, "look out" thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao thông hoặc an toàn, thể hiện sự cẩn trọng hoặc yêu cầu sự chú ý đối với một tình huống nguy hiểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp