Bản dịch của từ Looper trong tiếng Việt
Looper

Looper (Noun)
Một con sâu bướm thuộc loài bướm hình học, di chuyển về phía trước bằng cách uốn cong và duỗi thẳng cơ thể.
A caterpillar of a geometrid moth which moves forward by arching and straightening its body.
The looper crawled slowly across the leaf.
Con sâu looper bò chậm qua lá.
The bird avoided eating the looper due to its toxicity.
Chim tránh ăn con sâu looper vì độc tính của nó.
Did you see the looper on the tree during the picnic?
Bạn có thấy con sâu looper trên cây trong chuyến dã ngoại không?
The looper is a popular tool for knitting enthusiasts.
Máy làm vòng lặp là công cụ phổ biến đối với những người mê đan.
She doesn't know how to use the looper for creating designs.
Cô ấy không biết cách sử dụng máy làm vòng lặp để tạo ra các mẫu.
Is the looper essential for crafting intricate patterns in knitting?
Máy làm vòng lặp có quan trọng để chế tạo các mẫu phức tạp trong việc đan không?
“Looper” là một từ tiếng Anh có nghĩa chính là “máy hoặc thiết bị tạo ra các vòng khép kín,” thường được sử dụng trong công nghệ âm thanh hoặc video để chỉ những thiết bị có khả năng ghi âm và phát lại đoạn âm thanh/a hình ảnh nhiều lần. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc điện tử, trong khi tiếng Anh Anh không phổ biến như vậy, mà thích dùng cụm từ khác. Do đó, sự khác biệt về ngữ cảnh và tần suất sử dụng là điểm nổi bật giữa hai biến thể.
Từ "looper" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "loopare", có nghĩa là "quay vòng" hoặc "gấp khúc". Trong lịch sử, thuật ngữ này được dùng để chỉ các loài sâu bướm thuộc họ Geometridae, vì chúng di chuyển bằng cách tạo thành các "vòng" khi bò. Ngày nay, "looper" không chỉ được dùng để chỉ những sinh vật này mà còn mở rộng ra thành một khái niệm trong công nghệ, chỉ các thiết bị hoặc phần mềm tạo ra vòng lặp trong sản xuất âm nhạc hoặc video, thể hiện sự sáng tạo và tính linh hoạt.
Từ "looper" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả phim ảnh hoặc âm nhạc, liên quan đến việc lặp lại âm thanh hoặc hình ảnh. Trong bối cảnh phổ biến, "looper" thường được dùng để chỉ một thiết bị hoặc phần mềm giúp tạo ra âm thanh lặp lại trong nhạc điện tử hoặc để mô tả một nhân vật trong thể loại phim khoa học viễn tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp