Bản dịch của từ Loose cover trong tiếng Việt

Loose cover

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Loose cover (Noun)

lˈus kˈʌvɚ
lˈus kˈʌvɚ
01

Một loại bọc bảo vệ không được gắn chặt.

A type of protective cover that is not tightly fitted.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một lớp bảo vệ có thể tháo rời cho đồ nội thất hoặc các vật dụng khác.

A removable covering for furniture or other articles.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một mặc phẩm lỏng lẻo được thiết kế để che toàn bộ cơ thể hoặc một phần cụ thể.

A loose garment designed to cover the whole body or a specific part.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/loose cover/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Loose cover

Không có idiom phù hợp