Bản dịch của từ Loosened trong tiếng Việt
Loosened

Loosened (Verb)
The community loosened restrictions on gatherings during the festival last year.
Cộng đồng đã nới lỏng các hạn chế về tập trung trong lễ hội năm ngoái.
They did not loosen rules for social events this year.
Họ đã không nới lỏng các quy tắc cho sự kiện xã hội năm nay.
Did the city loosen regulations for public demonstrations recently?
Thành phố đã nới lỏng quy định cho các cuộc biểu tình công khai gần đây chưa?
Dạng động từ của Loosened (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Loosen |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Loosened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Loosened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Loosens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Loosening |
Loosened (Adjective)
The rules have loosened, allowing more freedom in social gatherings.
Các quy định đã được nới lỏng, cho phép tự do hơn trong các buổi gặp mặt xã hội.
Social norms have not loosened enough for everyone to feel included.
Các chuẩn mực xã hội không được nới lỏng đủ để mọi người cảm thấy được bao gồm.
Have social restrictions loosened in your area recently?
Các hạn chế xã hội có được nới lỏng ở khu vực của bạn gần đây không?
Họ từ
Từ "loosened" là dạng quá khứ phân từ của động từ "loosen", có nghĩa là làm cho cái gì đó lỏng hơn, không còn chặt chẽ như trước. Trong tiếng Anh, "loosened" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn cảnh giao tiếp, cách phát âm có thể có những biến thể nhỏ do sự khác biệt trong giọng điệu và nhấn âm giữa hai phương ngữ này.
Từ "loosened" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "loosen", bắt nguồn từ tiếng Trung cổ "losen", có liên quan đến từ gốc Latin "laxare", có nghĩa là "làm lỏng". Từ "laxare" xuất phát từ gốc "laxus", có nghĩa là "dễ dãi" hay "lỏng lẻo". Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ hành động làm cho một cái gì đó bớt chặt, qua đó phản ánh việc loại bỏ sự căng thẳng hoặc áp lực, phù hợp với nghĩa hiện tại của từ.
Từ "loosened" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nói. Trong phần Nghe và Viết, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến việc làm mềm hoặc giảm áp lực, như trong mô tả hành động điều chỉnh hoặc làm dịu điều gì đó. Từ này cũng thường được sử dụng trong các tình huống hàng ngày khi nói về việc nới lỏng các vật hoặc các quy định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
