Bản dịch của từ Lounge around trong tiếng Việt

Lounge around

Phrase Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lounge around (Phrase)

laʊndʒ əɹˈaʊnd
laʊndʒ əɹˈaʊnd
01

Dành thời gian làm rất ít hoặc di chuyển hoặc đi chậm.

To spend time doing very little or to move or go slowly.

Ví dụ

On weekends, teenagers lounge around the mall with friends.

Vào cuối tuần, thanh thiếu niên lười biếng ở trung tâm thương mại với bạn bè.

After work, employees lounge around the office waiting for meetings.

Sau giờ làm việc, nhân viên lười biếng trong văn phòng chờ họp.

During lunch breaks, students lounge around the campus chatting.

Trong giờ nghỉ trưa, sinh viên lười biếng ở khuôn viên trường trò chuyện.

On weekends, they lounge around the park chatting with friends.

Vào cuối tuần, họ lười biếng ở công viên trò chuyện với bạn bè.

After work, she likes to lounge around the coffee shop sipping tea.

Sau giờ làm việc, cô ấy thích lười biếng ở quán cà phê uống trà.

Lounge around (Verb)

laʊndʒ əɹˈaʊnd
laʊndʒ əɹˈaʊnd
01

Dành thời gian một cách lười biếng hoặc thoải mái.

To spend time in a lazy or relaxed way.

Ví dụ

After work, they lounge around the park chatting and laughing.

Sau giờ làm việc, họ lềch phèo quanh công viên, trò chuyện và cười đùa.

Teenagers often lounge around the mall on weekends, window-shopping.

Tuổi teen thường lềch phèo quanh trung tâm mua sắm vào cuối tuần, ngắm hàng qua cửa sổ.

During the picnic, families lounge around enjoying the sunny weather.

Trong chuyến dã ngoại, các gia đình lềch phèo quanh, tận hưởng thời tiết nắng ấm.

They lounge around the pool during weekends.

Họ lười biếng quanh hồ bơi vào cuối tuần.

Teenagers often lounge around the shopping mall after school.

Thanh thiếu niên thường lười biếng quanh trung tâm thương mại sau giờ học.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lounge around/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lounge around

Không có idiom phù hợp