Bản dịch của từ Lounge around trong tiếng Việt
Lounge around

Lounge around (Phrase)
On weekends, teenagers lounge around the mall with friends.
Vào cuối tuần, thanh thiếu niên lười biếng ở trung tâm thương mại với bạn bè.
After work, employees lounge around the office waiting for meetings.
Sau giờ làm việc, nhân viên lười biếng trong văn phòng chờ họp.
During lunch breaks, students lounge around the campus chatting.
Trong giờ nghỉ trưa, sinh viên lười biếng ở khuôn viên trường trò chuyện.
On weekends, they lounge around the park chatting with friends.
Vào cuối tuần, họ lười biếng ở công viên trò chuyện với bạn bè.
After work, she likes to lounge around the coffee shop sipping tea.
Sau giờ làm việc, cô ấy thích lười biếng ở quán cà phê uống trà.
Lounge around (Verb)
After work, they lounge around the park chatting and laughing.
Sau giờ làm việc, họ lềch phèo quanh công viên, trò chuyện và cười đùa.
Teenagers often lounge around the mall on weekends, window-shopping.
Tuổi teen thường lềch phèo quanh trung tâm mua sắm vào cuối tuần, ngắm hàng qua cửa sổ.
During the picnic, families lounge around enjoying the sunny weather.
Trong chuyến dã ngoại, các gia đình lềch phèo quanh, tận hưởng thời tiết nắng ấm.
They lounge around the pool during weekends.
Họ lười biếng quanh hồ bơi vào cuối tuần.
Teenagers often lounge around the shopping mall after school.
Thanh thiếu niên thường lười biếng quanh trung tâm thương mại sau giờ học.
Cụm từ "lounge around" có nghĩa là thư giãn hoặc dành thời gian một cách không có mục đích rõ ràng, thường liên quan đến việc ngồi hoặc nằm ở một nơi nào đó mà không làm gì nghiêm túc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này sử dụng tương tự nhau, tuy nhiên, ở một số vùng miền, người Anh có thể sử dụng nhiều hơn về các hoạt động xã hội trong khi người Mỹ có thể ám chỉ quyền riêng tư hơn. Cả hai đều được sử dụng chính thức trong văn viết và khẩu ngữ.
Cụm từ "lounge around" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "lounge", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "alanguir", có nghĩa là "thư giãn" hoặc "ngả người". Về mặt lịch sử, cụm từ này đã được sử dụng để chỉ hành động nhàn rỗi, không làm việc mà thay vào đó chỉ thư giãn. Nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên nội dung này, ám chỉ hoạt động thư giãn, không có mục đích cụ thể, thường trong trạng thái thoải mái.
Cụm từ "lounge around" thể hiện hành động thư giãn hoặc không làm gì đặc biệt. Trong bối cảnh của bốn thành phần IELTS, từ này ít phổ biến hơn trong phần Nghe, Nói, và Đọc, nhưng có thể xuất hiện trong các bài viết không chính thức hoặc hội thoại. Trong các tình huống giao tiếp hằng ngày, "lounge around" thường được sử dụng để diễn tả thời gian rảnh rỗi, điển hình như khi nói về kỳ nghỉ hoặc những ngày nghỉ cuối tuần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp