Bản dịch của từ Lounging trong tiếng Việt
Lounging

Lounging (Verb)
She enjoys lounging on the couch after a long day.
Cô ấy thích nằm dài trên ghế sau một ngày dài.
He doesn't like lounging around at social gatherings.
Anh ấy không thích nằm dài xung quanh trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Do you think lounging is appropriate during formal events?
Bạn có nghĩ rằng nằm dài là phù hợp trong các sự kiện trang trọng không?
Dạng động từ của Lounging (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Lounge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Lounged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Lounged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Lounges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Lounging |
Lounging (Noun)
She enjoys lounging on the sofa after work.
Cô ấy thích nằm dài trên ghế sau khi làm việc.
He doesn't like lounging around at social events.
Anh ấy không thích nằm dài xung quanh tại các sự kiện xã hội.
Do you find lounging relaxing during social gatherings?
Bạn có thấy việc nằm dài thư giãn trong các buổi tụ tập xã hội không?
Họ từ
Từ "lounging" có nghĩa là hành động thư giãn hoặc nằm uể oải, thường liên quan đến việc tiêu thời gian một cách thoải mái. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt về viết và phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, "lounging" thường được sử dụng để chỉ những hoạt động giải trí không chính thức như xem ti vi hoặc đọc sách trong một không gian thoải mái. Thời gian rong chơi không có mục đích cụ thể là một phần của văn hóa thư giãn trong xã hội hiện đại.
Từ "lounging" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "lounge", được hình thành từ tiếng Pháp cổ "alonge" có nghĩa là "đi dọc theo". Gốc Latin của từ này là "languere", có nghĩa là "yếu ớt" hoặc "thiếu sức sống". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự chuyển dịch từ trạng thái di chuyển chủ động sang trạng thái thư giãn, tiêu cực hơn. Ngày nay, "lounging" chỉ trạng thái thư giãn, nghỉ ngơi, không hoạt động, thường gắn với cảm giác tự do và thoải mái.
Từ "lounging" thể hiện hình thức nghỉ ngơi, thư giãn và thường có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hoạt động giải trí hoặc không nghiêm túc. Trong phần Nói và Viết, "lounging" thường được sử dụng khi thảo luận về thói quen cá nhân hoặc lối sống thư giãn. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong văn hóa đời sống hàng ngày, liên quan đến các hoạt động giải trí tại nhà hoặc kỳ nghỉ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

