Bản dịch của từ Lounging robe trong tiếng Việt
Lounging robe

Lounging robe (Noun)
She wore her favorite lounging robe during the weekend party.
Cô ấy mặc áo choàng thư giãn yêu thích trong bữa tiệc cuối tuần.
He did not wear a lounging robe while hosting the social gathering.
Anh ấy không mặc áo choàng thư giãn khi tổ chức buổi gặp mặt xã hội.
Did you see her lounging robe at the community event last week?
Bạn có thấy áo choàng thư giãn của cô ấy tại sự kiện cộng đồng tuần trước không?
Lounging robe (Adjective)
She wore a comfortable lounging robe during the weekend gathering.
Cô ấy mặc một chiếc áo choàng thoải mái trong buổi gặp mặt cuối tuần.
They did not choose a lounging robe for the formal dinner party.
Họ đã không chọn áo choàng thoải mái cho bữa tiệc tối trang trọng.
Is a lounging robe appropriate for a casual home event?
Áo choàng thoải mái có phù hợp cho một sự kiện ở nhà không?
Áo choàng lounge (lounge robe) là một loại trang phục lót thường được mặc ở nhà, thường được làm từ vải mềm mại như cotton hoặc polyester, mang lại cảm giác thoải mái cho người mặc. Từ "lounge" trong tiếng Anh có ngữ nghĩa liên quan đến việc thư giãn, ngồi hoặc nằm xuống trong khi "robe" chỉ trang phục tã. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt trong cách sử dụng hay ý nghĩa, nhưng có thể tồn tại một số khác biệt về từ vựng liên quan đến các kiểu áo choàng khác nhau.
Từ "lounging robe" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được kết hợp từ "lounging" (thư giãn) và "robe" (áo choàng). "Lounging" xuất phát từ động từ "lounge", có nguồn gốc từ tiếng Pháp "s'allonger", có nghĩa là nằm dài hoặc thư giãn. "Robe" bắt nguồn từ tiếng Latin "rauba", nghĩa là vật che phủ. Từ này đã phát triển để ám chỉ trang phục thoải mái mặc khi ở nhà, phù hợp với nghĩa hiện tại của việc thư giãn và nghỉ ngơi.
“Lounging robe” là cụm từ miêu tả trang phục mặc ở nhà, thường được sử dụng trong lĩnh vực thời trang và sinh hoạt gia đình. Tần suất xuất hiện của cụm từ này trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả lối sống hoặc phong cách sống. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sự thư giãn, như khi thảo luận về quần áo thoải mái hoặc trong bối cảnh văn hóa tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp