Bản dịch của từ Lounging robe trong tiếng Việt

Lounging robe

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lounging robe (Noun)

lˈaʊndʒɨŋ ɹˈoʊb
lˈaʊndʒɨŋ ɹˈoʊb
01

Một bộ quần áo rộng rãi, bồng bềnh mặc khi rảnh rỗi ở nhà.

A loose flowing garment worn when at leisure at home.

Ví dụ

She wore her favorite lounging robe during the weekend party.

Cô ấy mặc áo choàng thư giãn yêu thích trong bữa tiệc cuối tuần.

He did not wear a lounging robe while hosting the social gathering.

Anh ấy không mặc áo choàng thư giãn khi tổ chức buổi gặp mặt xã hội.

Did you see her lounging robe at the community event last week?

Bạn có thấy áo choàng thư giãn của cô ấy tại sự kiện cộng đồng tuần trước không?

Lounging robe (Adjective)

lˈaʊndʒɨŋ ɹˈoʊb
lˈaʊndʒɨŋ ɹˈoʊb
01

Liên quan đến hoặc phù hợp để mặc khi rảnh rỗi ở nhà.

Relating to or suitable for wearing at leisure at home.

Ví dụ

She wore a comfortable lounging robe during the weekend gathering.

Cô ấy mặc một chiếc áo choàng thoải mái trong buổi gặp mặt cuối tuần.

They did not choose a lounging robe for the formal dinner party.

Họ đã không chọn áo choàng thoải mái cho bữa tiệc tối trang trọng.

Is a lounging robe appropriate for a casual home event?

Áo choàng thoải mái có phù hợp cho một sự kiện ở nhà không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lounging robe/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lounging robe

Không có idiom phù hợp