Bản dịch của từ Loured trong tiếng Việt
Loured

Loured (Verb)
Many influencers loured followers with fake promises of wealth and success.
Nhiều người có ảnh hưởng đã lôi kéo người theo dõi bằng hứa hẹn giả.
The advertisement did not loured me into buying their product.
Quảng cáo không lôi kéo tôi mua sản phẩm của họ.
Did the campaign loured you to support their social cause?
Chiến dịch có lôi kéo bạn ủng hộ mục tiêu xã hội của họ không?
Loured (Noun)
Một sự thu hút hoặc dụ dỗ.
A lure or enticement.
The advertisement was a loured for many young people in the city.
Quảng cáo là một sự cám dỗ cho nhiều người trẻ trong thành phố.
Social media does not always serve as a loured for genuine connections.
Mạng xã hội không phải lúc nào cũng là một sự cám dỗ cho những kết nối chân thật.
Is money a loured for friendships in our society?
Liệu tiền có phải là một sự cám dỗ cho tình bạn trong xã hội chúng ta?
Họ từ
Từ "loured" là một động từ đã được sử dụng trong ngôn ngữ tiếng Anh, có nghĩa là nhìn chằm chằm một cách buồn bã hoặc chán nản. Nó được coi là dạng quá khứ của động từ "lour", thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học cổ điển. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thuật ngữ này hiếm khi gặp trong giao tiếp hàng ngày, nhưng vẫn có giá trị trong các văn cảnh văn học. Thông thường, cách phát âm và viết không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể.
Từ "loured" xuất phát từ tiếng Anh cổ "louren", có gốc từ tiếng Pháp cổ "lour", nghĩa là "nặng nề" hoặc "u ám". Gốc Latin "luere" có nghĩa là "nhẹ nhàng". Qua thời gian, "loured" đã chuyển thành nghĩa mô tả trạng thái u ám hay buồn bã, thường được dùng để chỉ thời tiết hoặc sắc thái của một khung cảnh. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự kết hợp giữa cảm xúc nặng nề và bầu không khí tối tăm.
Từ "loured", có nghĩa là u ám hoặc nhòe màu, thường không được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh học thuật, nó có thể xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc mô tả phong cảnh. Trong các tình huống thực tế, từ này thường được dùng để mô tả thời tiết hoặc tâm trạng con người, nhằm tạo ra một bức tranh trực quan về sự u ám hoặc buồn bã.