Bản dịch của từ Love life trong tiếng Việt
Love life
Love life (Noun)
Một khoảng thời gian cuộc đời dành cho việc vun đắp những mối quan hệ lãng mạn hoặc hạnh phúc cá nhân.
A period of life devoted to cultivating romantic relationships or personal happiness.
Many people prioritize their love life over their career choices.
Nhiều người ưu tiên đời sống tình cảm hơn sự nghiệp của họ.
She doesn't focus on her love life at this moment.
Cô ấy không tập trung vào đời sống tình cảm vào lúc này.
What does a fulfilling love life mean to you?
Một đời sống tình cảm viên mãn có ý nghĩa gì với bạn?
Khía cạnh của cuộc sống liên quan đến sự lãng mạn và sự thỏa mãn cá nhân.
The aspect of life concerned with romance and personal fulfillment.
Many people prioritize love life over their careers and personal goals.
Nhiều người đặt tình yêu lên hàng đầu hơn sự nghiệp và mục tiêu cá nhân.
She does not believe in love life without mutual respect and trust.
Cô ấy không tin vào tình yêu nếu không có sự tôn trọng và tin tưởng.
What factors influence your love life in today's modern society?
Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tình yêu của bạn trong xã hội hiện đại hôm nay?
Sự tận hưởng cuộc sống thông qua tình yêu và các mối quan hệ.
The enjoyment of life through love and relationships.
Many people find joy in their love life and relationships.
Nhiều người tìm thấy niềm vui trong cuộc sống tình yêu và mối quan hệ.
She does not prioritize her love life over her career.
Cô ấy không đặt cuộc sống tình yêu lên trên sự nghiệp.
What does a healthy love life look like for you?
Một cuộc sống tình yêu lành mạnh trông như thế nào với bạn?
"Love life" là một cụm từ tiếng Anh chỉ những khía cạnh, trải nghiệm và mối quan hệ tình cảm trong cuộc sống của một cá nhân. Cụm từ này thường dùng để diễn tả các mối quan hệ lãng mạn, mức độ hạnh phúc hoặc sự hài lòng trong tình yêu. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút do đặc điểm ngữ âm của từng vùng miền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp