Bản dịch của từ Love life trong tiếng Việt
Love life

Love life(Noun)
Một khoảng thời gian cuộc đời dành cho việc vun đắp những mối quan hệ lãng mạn hoặc hạnh phúc cá nhân.
A period of life devoted to cultivating romantic relationships or personal happiness.
Khía cạnh của cuộc sống liên quan đến sự lãng mạn và sự thỏa mãn cá nhân.
The aspect of life concerned with romance and personal fulfillment.
Sự tận hưởng cuộc sống thông qua tình yêu và các mối quan hệ.
The enjoyment of life through love and relationships.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Love life" là một cụm từ tiếng Anh chỉ những khía cạnh, trải nghiệm và mối quan hệ tình cảm trong cuộc sống của một cá nhân. Cụm từ này thường dùng để diễn tả các mối quan hệ lãng mạn, mức độ hạnh phúc hoặc sự hài lòng trong tình yêu. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút do đặc điểm ngữ âm của từng vùng miền.
"Love life" là một cụm từ tiếng Anh chỉ những khía cạnh, trải nghiệm và mối quan hệ tình cảm trong cuộc sống của một cá nhân. Cụm từ này thường dùng để diễn tả các mối quan hệ lãng mạn, mức độ hạnh phúc hoặc sự hài lòng trong tình yêu. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút do đặc điểm ngữ âm của từng vùng miền.
