Bản dịch của từ Lowball trong tiếng Việt

Lowball

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lowball (Noun)

lˈoʊbɑl
lˈoʊbɑl
01

Một quả bóng được ném để vượt qua đĩa dưới mức đầu gối của người đánh bóng.

A ball pitched so as to pass over the plate below the level of the batters knees.

Ví dụ

He hit a lowball and missed the strike zone.

Anh ta đánh một quả bóng thấp và không trúng vùng đình.

She never swings at a lowball during the game.

Cô ấy không bao giờ đánh vào quả bóng thấp trong trận đấu.

Did the pitcher intentionally throw a lowball to confuse the batter?

Liệu người ném bóng có cố ý ném một quả bóng thấp để làm rối bát đánh không?

The pitcher threw a lowball, making it easy for the batter.

Người ném bóng đã ném một quả bóng thấp, làm cho người đánh dễ dàng.

The batter missed the lowball and struck out in the game.

Người đánh đã bỏ lỡ quả bóng thấp và bị loại trong trận đấu.

Lowball (Verb)

lˈoʊbɑl
lˈoʊbɑl
01

Đưa ra giá thầu hoặc ước tính thấp một cách lừa đảo hoặc phi thực tế.

Offer a deceptively or unrealistically low bid or estimate to.

Ví dụ

Don't lowball your salary expectations during a job interview.

Đừng giảm giá kỳ vọng lương của bạn trong cuộc phỏng vấn việc làm.

Some people lowball their charitable donations to avoid taxes.

Một số người giảm giá quyên góp từ thiện của họ để tránh thuế.

Did you lowball the cost of the event planning service?

Bạn đã giảm giá chi phí của dịch vụ lên kế hoạch sự kiện chưa?

He always tries to lowball the price during negotiations.

Anh ấy luôn cố gắng đưa ra giá thấp trong cuộc đàm phán.

It's not advisable to lowball your salary expectations in interviews.

Không khuyến khích giảm giá mong đợi lương trong phỏng vấn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lowball/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lowball

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.