Bản dịch của từ Lowball trong tiếng Việt
Lowball

Lowball (Noun)
He hit a lowball and missed the strike zone.
Anh ta đánh một quả bóng thấp và không trúng vùng đình.
She never swings at a lowball during the game.
Cô ấy không bao giờ đánh vào quả bóng thấp trong trận đấu.
Did the pitcher intentionally throw a lowball to confuse the batter?
Liệu người ném bóng có cố ý ném một quả bóng thấp để làm rối bát đánh không?
The pitcher threw a lowball, making it easy for the batter.
Người ném bóng đã ném một quả bóng thấp, làm cho người đánh dễ dàng.
The batter missed the lowball and struck out in the game.
Người đánh đã bỏ lỡ quả bóng thấp và bị loại trong trận đấu.
Lowball (Verb)
Đưa ra giá thầu hoặc ước tính thấp một cách lừa đảo hoặc phi thực tế.
Offer a deceptively or unrealistically low bid or estimate to.
Don't lowball your salary expectations during a job interview.
Đừng giảm giá kỳ vọng lương của bạn trong cuộc phỏng vấn việc làm.
Some people lowball their charitable donations to avoid taxes.
Một số người giảm giá quyên góp từ thiện của họ để tránh thuế.
Did you lowball the cost of the event planning service?
Bạn đã giảm giá chi phí của dịch vụ lên kế hoạch sự kiện chưa?
He always tries to lowball the price during negotiations.
Anh ấy luôn cố gắng đưa ra giá thấp trong cuộc đàm phán.
It's not advisable to lowball your salary expectations in interviews.
Không khuyến khích giảm giá mong đợi lương trong phỏng vấn.
Từ "lowball" mang nghĩa chỉ hành động đề nghị một mức giá thấp hơn so với giá trị thực tế của sản phẩm hoặc dịch vụ, thường xuất hiện trong các cuộc thương lượng. Trong tiếng Anh Mỹ, “lowball” được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh kinh doanh, trong khi tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng thuật ngữ khác như "underbid". Phát âm của "lowball" trong tiếng Anh Mỹ có thể khác biệt với những biến thể tiêu chuẩn của tiếng Anh Anh, nhấn mạnh hơn vào âm "o".
Từ "lowball" có nguồn gốc từ thuật ngữ trong trò chơi bài, xuất phát từ cụm từ "low ball", nghĩa là đặt cược số tiền thấp hơn thực tế. Sự kết hợp của "low" (thấp) và "ball" (quả bóng) phản ánh ý nghĩa của việc đưa ra một đề nghị hoặc số tiền không công bằng. Qua thời gian, từ này đã được mở rộng để chỉ hành động cố ý đưa ra giá thấp trong thương lượng hoặc giao dịch, biểu thị cho chiến lược mặc cả hoặc đánh lừa.
Từ "lowball" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thương lượng giá cả hoặc trong kinh doanh, nơi người bán đưa ra mức giá thấp hơn thực tế để thu hút sự quan tâm từ người mua. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phổ biến trong các bài kiểm tra, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc, và Viết, nhưng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chiến lược thương mại hoặc trong các bài viết về chính sách giá cả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp