Bản dịch của từ Lowlife trong tiếng Việt
Lowlife

Lowlife (Noun)
(xúc phạm) người không đáng tin cậy, đáng khinh, hay mang tiếng xấu, đặc biệt là người bị nghi ngờ là tội phạm.
Derogatory an untrustworthy despicable or disreputable person especially one suspected of being a criminal.
The neighborhood was plagued by a group of lowlifes.
Khu phố bị quấy rối bởi một nhóm kẻ vô lại.
The police arrested a known lowlife for theft.
Cảnh sát bắt giữ một kẻ vô lại đã biết để trộm cắp.
She refused to associate with any lowlife individuals.
Cô từ chối giao tiếp với bất kỳ cá nhân nào vô lại.
Dạng danh từ của Lowlife (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lowlife | Lowlifes |
Họ từ
Từ "lowlife" được sử dụng để chỉ người có hành vi thấp kém, thiếu đạo đức hoặc sống ngoài vòng pháp luật, thường gợi lên sự khinh miệt. Trong tiếng Anh Mỹ, "lowlife" thường được dùng để mô tả những cá nhân sống trong hoàn cảnh nghèo khó hoặc có lối sống không lành mạnh. Tuy nhiên, ở tiếng Anh Anh, từ này không được sử dụng phổ biến bằng và có thể mang nghĩa hẹp hơn, liên quan đến các hành vi tội phạm.
Từ "lowlife" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành phần "low" và "life". Trong tiếng Latin, từ "lowlife" không có một tương đương trực tiếp, nhưng từ "lowlis" (nghĩa là thấp kém) có thể được xem là một gốc liên quan. "Lowlife" xuất hiện vào thế kỷ 20 để chỉ những cá nhân sống trong hoàn cảnh nghèo nàn hoặc có hành vi xã hội không đáng kính. Ngày nay, thuật ngữ này thường được dùng để chỉ những người có đạo đức thấp hoặc lối sống không phù hợp, phản ánh sự đánh giá tiêu cực về nhân cách và lựa chọn sống của họ.
Từ "lowlife" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong các bài viết và đoạn hội thoại liên quan đến các chủ đề về xã hội và đạo đức, đặc biệt khi miêu tả những người có hành vi không đúng đắn hoặc lối sống ti tiện. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tiêu cực để phê phán hoặc chỉ trích nhân cách con người, nhất là trong văn nói và văn bản giải trí, như tiểu thuyết hoặc báo chí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp