Bản dịch của từ Luminal trong tiếng Việt

Luminal

Noun [U/C]Adjective

Luminal (Noun)

lˈumənl̩
lˈumɪnl̩
01

Một vật thể phát sáng hoặc phát sáng

A luminous or light-emitting object

Ví dụ

The luminal of the city square brightened up the night.

Ánh sáng từ luminal ở quảng trường thành phố làm sáng lên đêm.

The luminal in the park attracted many visitors with its glow.

Luminal trong công viên thu hút nhiều du khách với ánh sáng của nó.

02

Phần bên trong nhất của một cái gì đó

The innermost part of something

Ví dụ

The luminal of the social structure is the ruling class.

Phần nội bộ của cấu trúc xã hội là tầng lớp thống trị.

Understanding the luminal helps grasp power dynamics in society.

Hiểu rõ phần nội bộ giúp nắm bắt động lực quyền lực trong xã hội.

Luminal (Adjective)

lˈumənl̩
lˈumɪnl̩
01

Liên quan đến hoặc nằm gần lòng của một bộ phận hoặc khoang

Relating to or situated close to the lumen of a part or cavity

Ví dụ

The luminal area of the social club was brightly lit.

Khu vực luminal của câu lạc bộ xã hội được đèn sáng.

She preferred sitting in the luminal corner of the social hall.

Cô ấy thích ngồi ở góc luminal của hội trường xã hội.

02

Liên quan đến hoặc đặc trưng bởi độ sáng

Relating to or characterized by luminousness

Ví dụ

The luminal glow of the street lamps created a warm atmosphere.

Ánh sáng luminal từ đèn đường tạo ra không khí ấm áp.

The luminal beauty of the fireworks lit up the night sky.

Vẻ đẹp luminal của pháo hoa làm sáng bầu trời đêm.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Luminal

Không có idiom phù hợp