Bản dịch của từ Luminal trong tiếng Việt
Luminal

Luminal (Noun)
Một vật thể phát sáng hoặc phát sáng.
A luminous or light-emitting object.
The luminal of the city square brightened up the night.
Ánh sáng từ luminal ở quảng trường thành phố làm sáng lên đêm.
The luminal in the park attracted many visitors with its glow.
Luminal trong công viên thu hút nhiều du khách với ánh sáng của nó.
The luminal on the stage added a magical touch to the performance.
Luminal trên sân khấu thêm một chút kỳ diệu vào buổi biểu diễn.
The luminal of the social structure is the ruling class.
Phần nội bộ của cấu trúc xã hội là tầng lớp thống trị.
Understanding the luminal helps grasp power dynamics in society.
Hiểu rõ phần nội bộ giúp nắm bắt động lực quyền lực trong xã hội.
The luminal plays a crucial role in shaping societal hierarchies.
Phần nội bộ đóng vai trò quan trọng trong việc định hình các tầng lớp xã hội.
Luminal (Adjective)
The luminal area of the social club was brightly lit.
Khu vực luminal của câu lạc bộ xã hội được đèn sáng.
She preferred sitting in the luminal corner of the social hall.
Cô ấy thích ngồi ở góc luminal của hội trường xã hội.
The luminal entrance to the social event was decorated elegantly.
Lối vào luminal của sự kiện xã hội được trang trí lịch lãm.
Liên quan đến hoặc đặc trưng bởi độ sáng.
Relating to or characterized by luminousness.
The luminal glow of the street lamps created a warm atmosphere.
Ánh sáng luminal từ đèn đường tạo ra không khí ấm áp.
The luminal beauty of the fireworks lit up the night sky.
Vẻ đẹp luminal của pháo hoa làm sáng bầu trời đêm.
The luminal aura of the concert hall enhanced the musical experience.
Bầu không khí luminal của nhạc viện tăng cường trải nghiệm âm nhạc.
Từ "luminal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "lumen", có nghĩa là ánh sáng hoặc độ sáng. Trong các lĩnh vực như vật lý và y học, "luminal" thường chỉ đến không gian hoặc hình thức có liên quan đến ánh sáng. Trong y học, thuật ngữ này có thể chỉ đến một loại thuốc chống động kinh, "luminal" (hoặc phenobarbital), được sử dụng chủ yếu để điều trị các rối loạn co giật. Tuy không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, ngữ điệu và cách phát âm có thể khác nhau, với tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn.
Từ "luminal" xuất phát từ gốc Latin "lumin-", có nghĩa là "ánh sáng" hoặc "sự chiếu sáng". Gốc từ này liên quan đến từ "lumen", chỉ ánh sáng hoặc độ sáng. Trong ngữ cảnh hiện đại, "luminal" thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học để mô tả những gì liên quan đến ánh sáng, chẳng hạn như "luminal velocity" (tốc độ ánh sáng). Sự phát triển của từ này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa ánh sáng và các khía cạnh vật lý cũng như tri thức trong nghiên cứu.
Từ "luminal" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là trong sinh lý học và vật lý học khi đề cập đến không gian bên trong các cấu trúc như mạch máu hoặc tế bào. Các tình huống sử dụng từ này liên quan đến việc mô tả các đặc tính hoặc hành vi của các chất lỏng hoặc khí trong những không gian đó, cho thấy tính chất vật lý hoặc sinh hóa của chúng.