Bản dịch của từ Luminesce trong tiếng Việt

Luminesce

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Luminesce(Verb)

lˌuːmɪnˈɛs
ˈɫuməˈnɛs
01

Chịu sự phát quang để tỏa sáng hoặc phát sáng

To undergo luminescence to shine or glow

Ví dụ
02

Phát ra ánh sáng không do nhiệt, như trong một số phản ứng hóa học hoặc quá trình sinh học.

To emit light not caused by heat as in certain chemical reactions or biological processes

Ví dụ
03

Tạo ra hoặc khiến cho phát sáng

To produce or cause to produce light

Ví dụ