Bản dịch của từ Luminol trong tiếng Việt

Luminol

Noun [U/C]

Luminol (Noun)

lˌumɪnˈɔl
lˌumɪnˈɔl
01

(hóa học hữu cơ) hợp chất 5-amino-2,3-dihydro-1,4-phthalazinedione thể hiện sự phát quang hóa màu xanh khi trộn với chất oxy hóa thích hợp

(organic chemistry) the compound 5-amino-2,3-dihydro-1,4-phthalazinedione that exhibits blue chemiluminescence when mixed with an appropriate oxidizing agent

Ví dụ

Forensic investigators use luminol to detect blood at crime scenes.

Nhà điều tra pháp y sử dụng luminol để phát hiện máu tại hiện trường.

The luminol reaction can help reveal hidden evidence in dark environments.

Phản ứng của luminol có thể giúp phát hiện chứng cứ ẩn trong môi trường tối.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Luminol

Không có idiom phù hợp