Bản dịch của từ Lumper trong tiếng Việt
Lumper

Lumper (Noun)
Người cập tàu, đặc biệt là người dỡ hàng từ tàu đánh cá.
A docker especially one who unloads cargoes from fishing boats.
The lumper unloaded fish from boats at the pier yesterday.
Người bốc dỡ đã dỡ cá từ thuyền ở bến cảng hôm qua.
No lumper worked during the storm last week.
Không có người bốc dỡ nào làm việc trong cơn bão tuần trước.
Did the lumper finish unloading the cargo on time?
Người bốc dỡ có hoàn thành việc dỡ hàng đúng giờ không?
Một người (đặc biệt là nhà phân loại học) coi trọng những điểm tương đồng hơn là sự khác biệt trong phân loại.
A person especially a taxonomist who attaches more importance to similarities than to differences in classification.
The lumper emphasized shared traits in social groups during the conference.
Người phân loại đã nhấn mạnh những đặc điểm chung trong các nhóm xã hội tại hội nghị.
Many think the lumper overlooks important differences in social behaviors.
Nhiều người nghĩ rằng người phân loại đã bỏ qua những khác biệt quan trọng trong hành vi xã hội.
Is the lumper's approach beneficial for understanding social dynamics?
Liệu phương pháp của người phân loại có hữu ích cho việc hiểu biết về động lực xã hội không?
Họ từ
Từ "lumper" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh vận tải và logistics, chỉ những người làm công việc xếp dỡ hàng hóa, thường là bằng tay. Trong tiếng Anh Mỹ, "lumper" thường liên quan đến việc xếp hàng trong các kho hoặc bến cảng, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này ít phổ biến hơn và có thể thay thế bằng "loader". Sự khác biệt về ngữ nghĩa chủ yếu nằm ở tần suất sử dụng và ngữ cảnh văn hóa của hai khu vực này.
Từ "lumper" xuất phát từ tiếng Anh cổ "lumpe", có nghĩa là "một người làm việc nặng nhọc". Có nguồn gốc từ tiếng Latinh "lumpa", diễn tả việc di chuyển hoặc xử lý các vật nặng. Trải qua thời gian, từ này đã được sử dụng để chỉ những người làm việc trong các ngành nghề liên quan đến vận tải, lưu kho hoặc lao động chân tay. Ngày nay, "lumper" thường đề cập đến những người giúp chuyển hàng hóa trong kho bãi, phản ánh lịch sử của những công việc nặng nhọc và vất vả.
Từ "lumper" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, do đây là thuật ngữ chuyên ngành thường liên quan đến lĩnh vực logistics và vận tải. Trong tình huống giao tiếp hàng ngày, "lumper" chủ yếu được sử dụng để chỉ người chịu trách nhiệm xếp dỡ hàng hóa. Trong các ngữ cảnh khác, như trong kinh doanh hoặc quản lý chuỗi cung ứng, từ này có thể được dùng để nói về những người lao động trong quá trình xử lý hàng hóa tại nhà kho hoặc bến cảng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp