Bản dịch của từ Lumper trong tiếng Việt

Lumper

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lumper (Noun)

lˈʌmpɚ
lˈʌmpəɹ
01

Người cập tàu, đặc biệt là người dỡ hàng từ tàu đánh cá.

A docker especially one who unloads cargoes from fishing boats.

Ví dụ

The lumper unloaded fish from boats at the pier yesterday.

Người bốc dỡ đã dỡ cá từ thuyền ở bến cảng hôm qua.

No lumper worked during the storm last week.

Không có người bốc dỡ nào làm việc trong cơn bão tuần trước.

Did the lumper finish unloading the cargo on time?

Người bốc dỡ có hoàn thành việc dỡ hàng đúng giờ không?

02

Một người (đặc biệt là nhà phân loại học) coi trọng những điểm tương đồng hơn là sự khác biệt trong phân loại.

A person especially a taxonomist who attaches more importance to similarities than to differences in classification.

Ví dụ

The lumper emphasized shared traits in social groups during the conference.

Người phân loại đã nhấn mạnh những đặc điểm chung trong các nhóm xã hội tại hội nghị.

Many think the lumper overlooks important differences in social behaviors.

Nhiều người nghĩ rằng người phân loại đã bỏ qua những khác biệt quan trọng trong hành vi xã hội.

Is the lumper's approach beneficial for understanding social dynamics?

Liệu phương pháp của người phân loại có hữu ích cho việc hiểu biết về động lực xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lumper/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lumper

Không có idiom phù hợp