Bản dịch của từ Lumping trong tiếng Việt

Lumping

AdjectiveNoun [U/C]Verb

Lumping (Adjective)

lˈʌmpɪŋ
lˈʌmpɪŋ
01

Cồng kềnh; nặng.

Bulky; heavy.

Ví dụ

The lumping furniture made the room feel cramped.

Đồ đạc nặng làm cho phòng trở nên chật chội.

Carrying the lumping bags was exhausting after a long day.

Mang những túi nặng làm mệt mỏi sau một ngày dài.

The lumping workload caused stress among the team members.

Khối lượng công việc nặng tạo ra căng thẳng giữa các thành viên nhóm.

Lumping (Noun)

lˈʌmpɪŋ
lˈʌmpɪŋ
01

Danh động từ cục: hành động hoặc kết quả của việc gộp các thứ lại với nhau.

Gerund of lump: the act or result of lumping things together.

Ví dụ

The lumping of diverse opinions can hinder progress in society.

Việc gom những ý kiến đa dạng có thể làm trì hoãn tiến triển trong xã hội.

Avoid lumping individuals into stereotypes based on their background.

Tránh gom nhóm cá nhân vào khuôn mẫu dựa trên quá khứ của họ.

The lumping of different social classes can lead to misunderstandings.

Việc gom nhóm các tầng lớp xã hội khác nhau có thể dẫn đến hiểu lầm.

Lumping (Verb)

lˈʌmpɪŋ
lˈʌmpɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của cục

Present participle and gerund of lump

Ví dụ

She was lumping along the street, carrying heavy bags.

Cô ấy đang bò dài dọc theo đường, cầm túi nặng.

The workers were lumping the bricks to build the school.

Các công nhân đang xếp gạch để xây trường.

He was lumping through the crowd to reach his friend.

Anh ấy đang đẩy dồn qua đám đông để đến gặp bạn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lumping

Không có idiom phù hợp