Bản dịch của từ Lumping trong tiếng Việt
Lumping

Lumping (Adjective)
The lumping furniture made the room feel cramped.
Đồ đạc nặng làm cho phòng trở nên chật chội.
Carrying the lumping bags was exhausting after a long day.
Mang những túi nặng làm mệt mỏi sau một ngày dài.
The lumping workload caused stress among the team members.
Khối lượng công việc nặng tạo ra căng thẳng giữa các thành viên nhóm.
Lumping (Noun)
The lumping of diverse opinions can hinder progress in society.
Việc gom những ý kiến đa dạng có thể làm trì hoãn tiến triển trong xã hội.
Avoid lumping individuals into stereotypes based on their background.
Tránh gom nhóm cá nhân vào khuôn mẫu dựa trên quá khứ của họ.
The lumping of different social classes can lead to misunderstandings.
Việc gom nhóm các tầng lớp xã hội khác nhau có thể dẫn đến hiểu lầm.
Lumping (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của cục.
Present participle and gerund of lump.
She was lumping along the street, carrying heavy bags.
Cô ấy đang bò dài dọc theo đường, cầm túi nặng.
The workers were lumping the bricks to build the school.
Các công nhân đang xếp gạch để xây trường.
He was lumping through the crowd to reach his friend.
Anh ấy đang đẩy dồn qua đám đông để đến gặp bạn.
Dạng động từ của Lumping (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Lump |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Lumped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Lumped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Lumps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Lumping |
Họ từ
Từ "lumping" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là việc nhóm lại hoặc xếp chung một nhóm một cách tổng quát. Trong ngữ nghĩa học, "lumping" thường đề cập đến hành động không phân biệt giữa các đối tượng khác nhau mà chỉ đưa chúng vào một loại duy nhất. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng chủ yếu giống nhau, nhưng "lumping" có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh pháp lý khác nhau hơn ở Mỹ, nhấn mạnh đến việc xử lý các trường hợp tương tự như một tổng thể trong các vụ kiện.
Từ "lumping" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "lump", có nguồn gốc từ tiếng Trung High German "lump", có nghĩa là "khối", "mảnh". Xuất hiện vào giữa thế kỷ 16, nó ban đầu mô tả hành động gom lại hoặc tích tụ các vật thể rời rạc lại với nhau. Ngày nay, "lumping" thường chỉ việc gộp các thực thể hoặc khái niệm lại, thể hiện sự tổng hợp hoặc bỏ qua sự khác biệt giữa chúng, phản ánh sự chuyển biến trong cách hiểu và xử lý thông tin.
Từ "lumping" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu ở phần Nghe và Đọc, khi diễn đạt các khái niệm tổng quát hoặc sự phân loại. Trong các ngữ cảnh khác, "lumping" thường được sử dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu khoa học và xã hội để chỉ hành động gom nhóm các đối tượng hoặc hiện tượng có đặc điểm tương đồng. Từ này cũng có thể được áp dụng trong thảo luận chính trị hoặc kinh tế, khi nói đến việc tổng hợp các dữ liệu hoặc chính sách.