Bản dịch của từ Lumping trong tiếng Việt
Lumping
AdjectiveNoun [U/C]Verb
Lumping (Adjective)
lˈʌmpɪŋ
lˈʌmpɪŋ
Lumping (Noun)
lˈʌmpɪŋ
lˈʌmpɪŋ
Ví dụ
The lumping of diverse opinions can hinder progress in society.
Việc gom những ý kiến đa dạng có thể làm trì hoãn tiến triển trong xã hội.
Avoid lumping individuals into stereotypes based on their background.
Tránh gom nhóm cá nhân vào khuôn mẫu dựa trên quá khứ của họ.
Lumping (Verb)
lˈʌmpɪŋ
lˈʌmpɪŋ
01
Phân từ hiện tại và gerund của cục
Present participle and gerund of lump
Ví dụ
She was lumping along the street, carrying heavy bags.
Cô ấy đang bò dài dọc theo đường, cầm túi nặng.
The workers were lumping the bricks to build the school.
Các công nhân đang xếp gạch để xây trường.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Lumping
Không có idiom phù hợp