Bản dịch của từ Lunate trong tiếng Việt

Lunate

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lunate (Adjective)

01

Hình lưỡi liềm.

Crescentshaped.

Ví dụ

The lunate shape of the park made it unique in the city.

Hình dạng lưỡi liềm của công viên khiến nó trở nên độc đáo trong thành phố.

The city does not have any lunate structures in its architecture.

Thành phố không có bất kỳ cấu trúc lưỡi liềm nào trong kiến trúc.

Are there any lunate designs in the new community center?

Có thiết kế lưỡi liềm nào trong trung tâm cộng đồng mới không?

Lunate (Noun)

01

Một công cụ bằng đá thời tiền sử hình lưỡi liềm.

A crescentshaped prehistoric stone implement.

Ví dụ

The lunate was used by ancient societies for various social activities.

Lunate được sử dụng bởi các xã hội cổ đại cho nhiều hoạt động xã hội.

Many historians do not recognize the lunate's role in social structures.

Nhiều nhà sử học không công nhận vai trò của lunate trong cấu trúc xã hội.

Is the lunate significant for understanding prehistoric social interactions?

Lunate có quan trọng để hiểu các tương tác xã hội tiền sử không?

02

Xương cổ tay hình lưỡi liềm nằm ở trung tâm cổ tay và khớp với bán kính.

A crescentshaped carpal bone situated in the centre of the wrist and articulating with the radius.

Ví dụ

The lunate bone helps in wrist movement during social activities.

Xương lunate giúp chuyển động cổ tay trong các hoạt động xã hội.

The lunate bone is not commonly discussed in social health topics.

Xương lunate không thường được thảo luận trong các chủ đề sức khỏe xã hội.

Is the lunate bone important for social interactions and activities?

Xương lunate có quan trọng cho các tương tác và hoạt động xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lunate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lunate

Không có idiom phù hợp