Bản dịch của từ Lunate trong tiếng Việt
Lunate

Lunate (Adjective)
Hình lưỡi liềm.
Crescentshaped.
The lunate shape of the park made it unique in the city.
Hình dạng lưỡi liềm của công viên khiến nó trở nên độc đáo trong thành phố.
The city does not have any lunate structures in its architecture.
Thành phố không có bất kỳ cấu trúc lưỡi liềm nào trong kiến trúc.
Are there any lunate designs in the new community center?
Có thiết kế lưỡi liềm nào trong trung tâm cộng đồng mới không?
Lunate (Noun)
Một công cụ bằng đá thời tiền sử hình lưỡi liềm.
A crescentshaped prehistoric stone implement.
The lunate was used by ancient societies for various social activities.
Lunate được sử dụng bởi các xã hội cổ đại cho nhiều hoạt động xã hội.
Many historians do not recognize the lunate's role in social structures.
Nhiều nhà sử học không công nhận vai trò của lunate trong cấu trúc xã hội.
Is the lunate significant for understanding prehistoric social interactions?
Lunate có quan trọng để hiểu các tương tác xã hội tiền sử không?
Xương cổ tay hình lưỡi liềm nằm ở trung tâm cổ tay và khớp với bán kính.
A crescentshaped carpal bone situated in the centre of the wrist and articulating with the radius.
The lunate bone helps in wrist movement during social activities.
Xương lunate giúp chuyển động cổ tay trong các hoạt động xã hội.
The lunate bone is not commonly discussed in social health topics.
Xương lunate không thường được thảo luận trong các chủ đề sức khỏe xã hội.
Is the lunate bone important for social interactions and activities?
Xương lunate có quan trọng cho các tương tác và hoạt động xã hội không?
Từ "lunate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "lunatus", có nghĩa là "hình trăng". Trong ngữ cảnh sinh học và giải phẫu, "lunate" thường được sử dụng để mô tả hình dạng cong hoặc giống như mặt trăng, đặc biệt là trong thuật ngữ mô tả các xương trong bàn tay, chẳng hạn như xương lunate. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ, và cả hai đều được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và y học mà không có sự khác biệt về ngữ nghĩa hay ngữ pháp.
Từ "lunate" xuất phát từ tiếng Latin "lunatus", có nghĩa là "hình dạng mặt trăng". Gốc từ " luna" (mặt trăng) phản ánh hình dạng cong của từ này, thường được sử dụng để chỉ những cấu trúc giống như hình trăng khuyết. Trong ngữ cảnh hiện đại, "lunate" chủ yếu được dùng trong lĩnh vực giải phẫu học, để mô tả các xương có hình dạng tương tự như mặt trăng trong bàn tay và một số ứng dụng khác liên quan đến hình học.
Từ "lunate" thường gặp trong các tài liệu về giải phẫu học và sinh học, cụ thể liên quan đến xương khu vực cổ tay, thường xuất hiện trong phần thi Listening và Reading của IELTS trong bối cảnh y học hoặc sinh học. Ở các ngữ cảnh khác, từ này còn được sử dụng trong các nghiên cứu về hình thái học hoặc thần kinh học, chỉ ra hình dạng hoặc sự phân bố của các cấu trúc có hình trăng lưỡi liềm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp