Bản dịch của từ Lunch meat trong tiếng Việt

Lunch meat

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lunch meat (Noun)

lˈʌntʃ mˈit
lˈʌntʃ mˈit
01

Thịt nguội, chẳng hạn như giăm bông hoặc xúc xích ý, được cắt lát và thường ăn trong bánh mì sandwich.

Cold cuts such as ham or salami that are sliced and typically eaten in sandwiches.

Ví dụ

I enjoy lunch meat sandwiches during our social gatherings every weekend.

Tôi thích bánh sandwich thịt nguội trong các buổi gặp mặt xã hội hàng tuần.

We do not serve lunch meat at our community picnic this year.

Chúng tôi không phục vụ thịt nguội tại buổi picnic cộng đồng năm nay.

Do you prefer lunch meat or grilled chicken at social events?

Bạn thích thịt nguội hay gà nướng trong các sự kiện xã hội?

Lunch meat (Noun Countable)

lˈʌntʃ mˈit
lˈʌntʃ mˈit
01

Một lát hoặc một miếng thịt ăn trưa.

A single slice or piece of lunch meat.

Ví dụ

I had a slice of lunch meat at the picnic yesterday.

Tôi đã ăn một lát thịt nguội tại buổi picnic hôm qua.

We don't serve lunch meat at our family gatherings anymore.

Chúng tôi không phục vụ thịt nguội tại các buổi họp mặt gia đình nữa.

Did you bring lunch meat for the school event on Friday?

Bạn có mang thịt nguội cho sự kiện trường vào thứ Sáu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lunch meat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lunch meat

Không có idiom phù hợp