Bản dịch của từ Lurking trong tiếng Việt
Lurking

Lurking (Verb)
He was lurking outside the building, waiting to surprise his friend.
Anh ta âm thầm ở ngoài tòa nhà, đợi để làm bất ngờ cho bạn.
She wasn't lurking around the corner to scare her classmates.
Cô ấy không âm thầm ở góc đường để làm kinh hãi bạn cùng lớp.
Were they lurking near the entrance to catch the teacher off guard?
Họ có âm thầm ở gần lối vào để bắt gặp giáo viên bất ngờ không?
Dạng động từ của Lurking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Lurk |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Lurked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Lurked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Lurks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Lurking |
Lurking (Adjective)
The issue of cyberbullying is lurking in many social media platforms.
Vấn đề về cyberbullying đang ẩn nấp trong nhiều nền tảng truyền thông xã hội.
There should be zero tolerance for lurking dangers in online interactions.
Nên có sự không khoan nhượng cho những nguy cơ ẩn nấp trong tương tác trực tuyến.
Are you aware of the lurking risks associated with sharing personal information?
Bạn có nhận thức về những rủi ro ẩn nấp liên quan đến việc chia sẻ thông tin cá nhân không?
Họ từ
"Lurking" là một động từ, có nghĩa là ẩn náu hoặc tồn tại một cách không dễ dàng nhận thấy, thường trong bối cảnh hành vi trực tuyến, khi người dùng quan sát hoặc theo dõi mà không tham gia vào các tương tác công khai. Từ này sử dụng chung trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, "lurking" có thể mang ý nghĩa tiêu cực khi chỉ trích hành vi thiếu hoạt động hoặc tham gia trong các cộng đồng mạng.
Từ "lurking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "lurcan", mang nghĩa là "ẩn nấp" hoặc "trốn". Nó xuất phát từ dạng gốc của ngôn ngữ Đức cổ *lurkhōną, có nghĩa là "ẩn mình". Trong bối cảnh hiện đại, "lurking" thường được sử dụng để chỉ hành động quan sát hoặc theo dõi một cách lén lút trên các nền tảng trực tuyến mà không tham gia vào cuộc thảo luận. Sự biến đổi này phản ánh sự phát triển của cách giao tiếp trong thời đại công nghệ số, nơi mà việc theo dõi và tương tác trực tuyến ngày càng phổ biến.
Từ "lurking" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn phần của bài kiểm tra IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hoạt động ẩn giấu hoặc sự hiện diện âm thầm của một cá nhân hoặc vật trong môi trường nhất định. Trong phần Nói và Viết, nó có thể được áp dụng để thảo luận về hành vi không minh bạch trong các tình huống xã hội hoặc truyền thông, chẳng hạn như mạng xã hội. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến an ninh mạng hoặc nghiên cứu tâm lý hành vi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp