Bản dịch của từ Lustrious trong tiếng Việt

Lustrious

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lustrious (Adjective)

lˈʌstɹiəs
lˈʌstɹiəs
01

(lỗi thời, hiếm có) rực rỡ, lấp lánh; xinh đẹp.

(obsolete, rare) dazzling, sparkling; beautiful.

Ví dụ

The illustrious ballroom was filled with chandeliers and elegant decorations.

Phòng nhảy danh tiếng đầy đè đèn chùm và trang trí tinh tế.

She wore an illustrious gown to the prestigious charity gala.

Cô ấy mặc chiếc váy lộng lẫy tới buổi tối gây quỹ uy tín.

The illustrious guests included royalty and renowned artists.

Các vị khách danh giá bao gồm hoàng gia và nghệ sĩ nổi tiếng.

02

(lỗi thời, hiếm có) tuyệt vời, tuyệt vời; lộng lẫy.

(obsolete, rare) amazing, fantastic; splendid.

Ví dụ

The lustrous ballroom was filled with chandeliers and golden decorations.

Phòng nhảy lộng lẫy đầy đèn chùm và trang trí màu vàng.

She wore a lustrous gown that shimmered under the dim lights.

Cô ấy mặc một chiếc váy lộng lẫy lấp lánh dưới ánh đèn mờ.

The lustrous event attracted celebrities and dignitaries from around the world.

Sự kiện lộng lẫy thu hút các ngôi sao và quý tộc từ khắp nơi trên thế giới.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lustrious/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lustrious

Không có idiom phù hợp