Bản dịch của từ Luxates trong tiếng Việt
Luxates

Luxates (Verb)
Gây ra sự lệch lạc.
To cause a misalignment.
The new policy luxates the relationship between community members and local leaders.
Chính sách mới làm sai lệch mối quan hệ giữa các thành viên cộng đồng và lãnh đạo địa phương.
The recent protests did not luxate the social harmony in the city.
Các cuộc biểu tình gần đây không làm sai lệch sự hòa hợp xã hội trong thành phố.
How can social media luxate connections among friends and family?
Làm thế nào mạng xã hội có thể làm sai lệch các kết nối giữa bạn bè và gia đình?
He luxates his shoulder while playing basketball last Saturday.
Anh ấy bị trật khớp vai khi chơi bóng rổ thứ Bảy tuần trước.
She does not luxate her knees during yoga classes anymore.
Cô ấy không bị trật khớp đầu gối trong các lớp yoga nữa.
Does he luxate his wrist often when playing football?
Liệu anh ấy có thường bị trật khớp cổ tay khi chơi bóng đá không?
The protest luxates the usual social order in our community.
Cuộc biểu tình đã làm lệch trật tự xã hội bình thường trong cộng đồng chúng tôi.
The new policy does not luxate social interactions among citizens.
Chính sách mới không làm lệch lạc các tương tác xã hội giữa công dân.
Does the recent event luxate the social norms we follow?
Sự kiện gần đây có làm lệch các chuẩn mực xã hội mà chúng ta theo không?
Họ từ
"Luxates" là dạng số nhiều của động từ "luxate", có nghĩa là làm cho một khớp hoặc bộ phận nào đó ra khỏi vị trí bình thường của nó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để mô tả tình trạng trật khớp. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể về việc sử dụng từ này giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều giữ nguyên nghĩa và ngữ pháp. Tuy nhiên, cách diễn đạt y học và thuật ngữ có thể thay đổi theo khu vực.