Bản dịch của từ Luxates trong tiếng Việt

Luxates

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Luxates (Verb)

lˈʌksˌeɪts
lˈʌksˌeɪts
01

Gây ra sự lệch lạc.

To cause a misalignment.

Ví dụ

The new policy luxates the relationship between community members and local leaders.

Chính sách mới làm sai lệch mối quan hệ giữa các thành viên cộng đồng và lãnh đạo địa phương.

The recent protests did not luxate the social harmony in the city.

Các cuộc biểu tình gần đây không làm sai lệch sự hòa hợp xã hội trong thành phố.

How can social media luxate connections among friends and family?

Làm thế nào mạng xã hội có thể làm sai lệch các kết nối giữa bạn bè và gia đình?

02

Trật khớp xương.

To dislocate a bone or joint.

Ví dụ

He luxates his shoulder while playing basketball last Saturday.

Anh ấy bị trật khớp vai khi chơi bóng rổ thứ Bảy tuần trước.

She does not luxate her knees during yoga classes anymore.

Cô ấy không bị trật khớp đầu gối trong các lớp yoga nữa.

Does he luxate his wrist often when playing football?

Liệu anh ấy có thường bị trật khớp cổ tay khi chơi bóng đá không?

03

Đẩy xương hoặc khớp ra khỏi vị trí bình thường.

To force out of its normal position.

Ví dụ

The protest luxates the usual social order in our community.

Cuộc biểu tình đã làm lệch trật tự xã hội bình thường trong cộng đồng chúng tôi.

The new policy does not luxate social interactions among citizens.

Chính sách mới không làm lệch lạc các tương tác xã hội giữa công dân.

Does the recent event luxate the social norms we follow?

Sự kiện gần đây có làm lệch các chuẩn mực xã hội mà chúng ta theo không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/luxates/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Luxates

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.