ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Khám phá khóa học
Anh Ngữ ZIM
Luyện thi IELTS
Luyện thi TOEIC
TOEIC Speaking & Writing
Tiếng Anh giao tiếp
Luyện thi VSTEP.3-5
Luyện thi PTE
Chương trình IELTS Junior
Luxates
Gây ra sự lệch lạc.
To cause a misalignment.
Trật khớp xương.
To dislocate a bone or joint.
Đẩy xương hoặc khớp ra khỏi vị trí bình thường.
To force out of its normal position.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Luxates cùng Chu Du Speak