Bản dịch của từ Luxury liner trong tiếng Việt

Luxury liner

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Luxury liner(Noun)

lˈʌɡʒɚi lˈaɪnɚ
lˈʌɡʒɚi lˈaɪnɚ
01

Một con tàu chở khách lớn, sang trọng.

A large luxurious passenger ship.

Ví dụ

Luxury liner(Noun Countable)

lˈʌɡʒɚi lˈaɪnɚ
lˈʌɡʒɚi lˈaɪnɚ
01

Một người hoặc vật mang lại sự thoải mái hoặc sang trọng tuyệt vời.

A person or thing that provides great comfort or elegance.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh