Bản dịch của từ Luxury liner trong tiếng Việt

Luxury liner

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Luxury liner (Noun)

01

Một con tàu chở khách lớn, sang trọng.

A large luxurious passenger ship.

Ví dụ

The luxury liner Titanic sank in 1912, shocking the world.

Chiếc tàu sang trọng Titanic đã chìm vào năm 1912, gây sốc cho thế giới.

Not many people can afford a luxury liner cruise.

Không nhiều người có thể đủ khả năng đi du lịch trên tàu sang trọng.

Is the luxury liner industry growing in the United States?

Ngành công nghiệp tàu sang trọng có đang phát triển ở Hoa Kỳ không?

Luxury liner (Noun Countable)

01

Một người hoặc vật mang lại sự thoải mái hoặc sang trọng tuyệt vời.

A person or thing that provides great comfort or elegance.

Ví dụ

The luxury liner provided exceptional comfort during the charity event last year.

Chiếc tàu sang trọng đã mang lại sự thoải mái tuyệt vời trong sự kiện từ thiện năm ngoái.

The luxury liner does not cater to budget travelers in our community.

Chiếc tàu sang trọng không phục vụ cho những người đi du lịch tiết kiệm trong cộng đồng chúng tôi.

Does the luxury liner offer amenities for social gatherings and events?

Chiếc tàu sang trọng có cung cấp tiện nghi cho các buổi họp mặt và sự kiện không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Luxury liner cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Luxury liner

Không có idiom phù hợp