Bản dịch của từ Lymphoid trong tiếng Việt
Lymphoid
Lymphoid (Adjective)
Liên quan đến hoặc biểu thị mô chịu trách nhiệm sản xuất tế bào lympho và kháng thể. mô này xuất hiện ở các hạch bạch huyết, tuyến ức, amidan và lá lách và phân tán ở những nơi khác trong cơ thể.
Relating to or denoting the tissue responsible for producing lymphocytes and antibodies this tissue occurs in the lymph nodes thymus tonsils and spleen and dispersed elsewhere in the body.
The lymphoid tissue in the spleen helps fight infections effectively.
Mô lymphoid trong lách giúp chống lại nhiễm trùng hiệu quả.
Many people do not understand lymphoid tissue's role in immunity.
Nhiều người không hiểu vai trò của mô lymphoid trong miễn dịch.
Is lymphoid tissue found in the tonsils important for health?
Mô lymphoid ở amidan có quan trọng cho sức khỏe không?
Họ từ
Từ "lymphoid" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, chỉ các cấu trúc hoặc mô liên quan đến hệ thống bạch huyết trong cơ thể. Lymphoid thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học và sinh học để mô tả các tế bào lympho, tổ chức bạch huyết, và các cơ quan như hạch bạch huyết, lách và tuyến ức. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về cách sử dụng giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau nhẹ, với nhấn âm khác nhau trong một số cụm từ liên quan.
Từ "lymphoid" có nguồn gốc từ tiếng Latin "lympha", chỉ chất lỏng trong cơ thể và "oid", có nghĩa là "giống như" hay "được hình thành". Lymphoid liên quan đến hệ thống lymphatic, vốn đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất tế bào miễn dịch. Khái niệm này đã được củng cố từ thế kỷ 19 khi nghiên cứu về chức năng của các mô lymphoid trong phản ứng miễn dịch. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các tế bào và mô liên quan đến hệ miễn dịch.
Từ "lymphoid" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Reading, nơi thường xuyên yêu cầu kiến thức về sinh học và y học. Trong các ngữ cảnh khác, "lymphoid" chủ yếu được sử dụng trong các bài viết học thuật liên quan đến hệ miễn dịch, mô lympho, và các bệnh lý liên quan như ung thư hạch. Từ này có sự liên kết mạnh mẽ với nghiên cứu sinh học và y khoa.