Bản dịch của từ Lynch mob trong tiếng Việt
Lynch mob

Lynch mob (Noun)
The lynch mob attacked the accused without any evidence or trial.
Đám đông lynch đã tấn công người bị buộc tội mà không có bằng chứng hay xét xử.
A lynch mob does not follow the legal process for justice.
Đám đông lynch không tuân theo quy trình pháp lý để đạt được công lý.
Why did the lynch mob gather in that small town last week?
Tại sao đám đông lynch lại tụ tập ở thị trấn nhỏ đó tuần trước?
The lynch mob attacked the innocent man in the village square.
Bọn đám đông đã tấn công người đàn ông vô tội.
It's never justified to form a lynch mob to seek revenge.
Không bao giờ có lý do hợp lý để thành lập một bọn đám đông.
Thuật ngữ "lynch mob" chỉ một nhóm đông người thực hiện hành vi bạo lực, thường là treo cổ hoặc tra tấn, đối với cá nhân mà họ cho là phạm tội, mà không qua thủ tục pháp lý phù hợp. Cụm từ này xuất phát từ đại tá Charles Lynch và thường liên quan đến các vụ án phân biệt chủng tộc trong lịch sử Hoa Kỳ. Trong khi không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ về nghĩa, cách sử dụng từ có thể khác nhau trong ngữ cảnh xã hội và chính trị.
Cụm từ "lynch mob" có nguồn gốc từ tên của William Lynch, một nhân vật lịch sử ở Virginia vào thế kỷ 18. Thuật ngữ này chỉ nhóm người tự phát thực hiện án mạng hoặc hình phạt ngoài pháp luật, thường nhằm vào cá nhân bị nghi ngờ phạm tội mà không qua quy trình luật pháp chính thức. Ngày nay, "lynch mob" đề cập đến những hình thức bạo lực cộng đồng và sự xâm phạm quyền con người, phản ánh sự khủng hoảng trong hệ thống tư pháp.
Thuật ngữ "lynch mob" ít xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Speaking và Writing, nơi từ vựng thường thiên về các chủ đề trung tính hoặc tích cực hơn. Tuy nhiên, trong các bài thi Listening và Reading có thể có mặt trong văn bản về lịch sử hoặc xã hội. "Lynch mob" thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử để chỉ nhóm người tự phát hành án phạt mà không qua xét xử, thường liên quan đến các cuộc bạo động xã hội hoặc phân biệt chủng tộc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp