Bản dịch của từ Lyncher trong tiếng Việt

Lyncher

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lyncher (Verb)

lˈɪntʃɚ
lˈɪntʃɚ
01

Giết ai đó một cách bất hợp pháp như một hình phạt cho một tội ác mà không cần xét xử pháp lý.

To kill someone illegally as punishment for a crime without a legal trial.

Ví dụ

They lynched a man in 2020 for allegedly stealing food.

Họ đã xử án một người đàn ông vào năm 2020 vì bị cáo buộc ăn cắp thức ăn.

Many people did not lynch anyone during the protests.

Nhiều người đã không xử án ai trong các cuộc biểu tình.

Why did they lynch that man without a trial?

Tại sao họ lại xử án người đàn ông đó mà không có phiên tòa?

Lyncher (Noun)

lˈɪntʃɚ
lˈɪntʃɚ
01

Ai đó giết người một cách bất hợp pháp như là hình phạt cho một tội phạm, mà không cần xét xử pháp lý.

Someone who kills someone illegally as punishment for a crime without a legal trial.

Ví dụ

In 1930, a lyncher killed an innocent man in Alabama.

Năm 1930, một kẻ hành quyết đã giết một người vô tội ở Alabama.

No lyncher should escape justice for their actions.

Không kẻ hành quyết nào nên thoát khỏi công lý vì hành động của họ.

Why did the lyncher act without legal permission?

Tại sao kẻ hành quyết lại hành động mà không có sự cho phép hợp pháp?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lyncher/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lyncher

Không có idiom phù hợp