Bản dịch của từ Lynchet trong tiếng Việt
Lynchet

Lynchet (Noun)
Farmers in ancient Egypt built lynchets for better soil conservation.
Nông dân ở Ai Cập cổ đại xây dựng lynchets để bảo tồn đất tốt hơn.
Lynchets were not used in modern agriculture practices in the USA.
Lynchets không được sử dụng trong các phương pháp nông nghiệp hiện đại ở Mỹ.
Did ancient farmers create lynchets for social or economic reasons?
Liệu nông dân cổ đại có tạo ra lynchets vì lý do xã hội hay kinh tế?
Lynchet là một thuật ngữ chỉ những dải đất bậc thang hình thành do quá trình canh tác nông nghiệp trên những sườn đồi dốc. Chúng thường xuất hiện trong các khu vực nông thôn ở châu Âu, đặc biệt là trong phong cách canh tác Trung cổ. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù trong phát âm, tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh âm 'ch', trong khi tiếng Anh Mỹ có thể phát âm nhẹ hơn. Lynchet không chỉ phản ánh kỹ thuật canh tác mà còn có giá trị lịch sử và khảo cổ quan trọng.
Từ "lynchet" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "linchetum", chỉ một loại bờ đất do những người nông dân cổ xưa tạo ra để ngăn chặn sự xói mòn đất đai trong các khu vực đồi núi. Trong thời Trung cổ, khái niệm này đã được áp dụng rộng rãi ở châu Âu, đặc biệt là ở Anh và Pháp, để chỉ những bậc đất hẹp giữa các cánh đồng. Sự phát triển của từ này phản ánh quá trình canh tác và quản lý đất đai, dẫn đến ý nghĩa hiện nay, đề cập đến các bậc đất hình thành từ hoạt động canh tác truyền thống.
Từ "lynchet" có tần suất sử dụng thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thường được thấy trong bối cảnh khảo cổ học và nông nghiệp, "lynchet" đề cập đến các bậc đất được hình thành nhờ hoạt động canh tác cổ đại, phổ biến ở các vùng đồi núi. Từ này ít được sử dụng trong tiếng Anh thông dụng, chỉ xuất hiện trong các bài viết chuyên ngành hoặc nghiên cứu lịch sử.