Bản dịch của từ Lyre motif trong tiếng Việt

Lyre motif

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lyre motif (Noun)

lˈaɪɹ moʊtˈif
lˈaɪɹ moʊtˈif
01

Một biểu tượng hoặc thiết kế lặp lại giống như đàn lia, thường được sử dụng trong nghệ thuật và văn học.

A recurring symbol or design that resembles a lyre, often used in art and literature.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chủ đề hoặc ý tưởng được thể hiện qua hình ảnh của một cây đàn lia trong các bối cảnh khác nhau.

A theme or idea that is expressed through the imagery of a lyre in various contexts.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một yếu tố trang trí trong âm nhạc hoặc thơ ca lấy cảm hứng từ hình thức hoặc ý nghĩa của một cây đàn lia.

A decorative element in music or poetry that draws inspiration from the form or significance of a lyre.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lyre motif cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lyre motif

Không có idiom phù hợp