Bản dịch của từ Macaw trong tiếng Việt
Macaw

Macaw (Noun)
The macaw is a popular pet in many social circles.
Macaw là một thú cưng phổ biến trong nhiều nhóm xã hội.
Many people do not understand the macaw's social behavior.
Nhiều người không hiểu hành vi xã hội của macaw.
Is the macaw often seen in social events at zoos?
Macaw có thường được thấy trong các sự kiện xã hội tại sở thú không?
Dạng danh từ của Macaw (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Macaw | Macaws |
Họ từ
Macaw (tiếng Việt: vẹt macao) là một từ chỉ nhóm các loài chim thuộc họ Psittacidae, nổi bật với bộ lông rực rỡ và kích thước lớn. Chúng chủ yếu sinh sống ở khu rừng nhiệt đới Nam Mỹ và Trung Mỹ. Trong tiếng Anh, macaw không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với người Anh thường nhấn âm nhẹ hơn so với người Mỹ. Macaw thường được nuôi làm thú cưng nhờ tính cách thân thiện và khả năng bắt chước âm thanh.
Từ "macaw" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "maquau" hoặc tiếng Bồ Đề "maqua", đều mang nghĩa là "khỉ" hoặc "chim". Các từ này bắt nguồn từ tiếng Arawakan, ngôn ngữ của các bộ tộc bản địa Nam Mỹ. Macaw hiện tại chỉ các loại chim đuôi dài, màu sắc sặc sỡ trong họ Psittacidae, chủ yếu sống ở rừng nhiệt đới. Sự phát triển của từ này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa văn hóa bản địa và thế giới tự nhiên.
Từ "macaw" (loài vẹt lớn) có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi vocabulary thường liên quan đến các chủ đề phổ biến hơn. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến động vật hoang dã, sinh thái học hoặc khi thảo luận về sở thích nuôi thú cưng. Ngoài ra, "macaw" cũng thường thấy trong tài liệu liên quan đến bảo tồn và bảo vệ động vật.