Bản dịch của từ Macaw trong tiếng Việt

Macaw

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Macaw (Noun)

məkˈɔ
məkˈɑ
01

Một loài vẹt đuôi dài lớn với bộ lông rực rỡ, có nguồn gốc từ trung và nam mỹ.

A large longtailed parrot with brightly coloured plumage native to central and south america.

Ví dụ

The macaw is a popular pet in many social circles.

Macaw là một thú cưng phổ biến trong nhiều nhóm xã hội.

Many people do not understand the macaw's social behavior.

Nhiều người không hiểu hành vi xã hội của macaw.

Is the macaw often seen in social events at zoos?

Macaw có thường được thấy trong các sự kiện xã hội tại sở thú không?

Dạng danh từ của Macaw (Noun)

SingularPlural

Macaw

Macaws

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/macaw/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Macaw

Không có idiom phù hợp