Bản dịch của từ Machine made trong tiếng Việt
Machine made

Machine made (Noun Countable)
Một vật thể bao gồm một số bộ phận được kết nối với nhau, có thể được sử dụng để thực hiện một công việc cụ thể.
An object that consists of a number of parts connected to each other that can be used to do a particular job.
The factory uses a machine made for assembling electronics efficiently.
Nhà máy sử dụng một máy được chế tạo để lắp ráp thiết bị điện tử hiệu quả.
This machine made does not fit our production needs anymore.
Máy này không còn phù hợp với nhu cầu sản xuất của chúng tôi nữa.
What type of machine made is best for social projects?
Loại máy nào được chế tạo tốt nhất cho các dự án xã hội?
Machine made (Verb)
Many clothes are machine made in factories around the world.
Nhiều quần áo được sản xuất bằng máy móc trong các nhà máy trên toàn thế giới.
Not all products are machine made; some are handcrafted.
Không phải tất cả sản phẩm đều được sản xuất bằng máy móc; một số được làm thủ công.
Are all toys machine made in China today?
Tất cả đồ chơi có được sản xuất bằng máy móc ở Trung Quốc hôm nay không?
Từ "machine made" chỉ sản phẩm được sản xuất bằng máy móc thay vì làm thủ công. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp để nhấn mạnh quy trình sản xuất hiện đại và tiêu chuẩn hóa. Trong tiếng Anh Anh, "machine-made" thường được dùng với nghĩa tương tự, nhưng có thể mang sắc thái về chất lượng cao hơn do quy trình sản xuất tự động hóa. Sự khác biệt trong phát âm có thể tồn tại, nhưng về cơ bản, nghĩa và cách sử dụng của thuật ngữ này đều nhất quán giữa hai biến thể tiếng Anh.
Từ "machine made" có nguồn gốc từ tiếng Latin "machina", mang nghĩa là "cơ cấu" hoặc "cỗ máy". Trong tiếng Pháp, từ này được phát triển thành "machiner" có nghĩa là tạo ra bằng máy móc. Sự chuyển nghĩa của "machine made" từ việc chỉ những vật phẩm được sản xuất bằng máy móc đã phản ánh sự tiến bộ trong công nghiệp và kỹ thuật, nhấn mạnh sự khác biệt giữa sản phẩm thủ công và sản phẩm công nghiệp trong thế giới hiện đại.
Thuật ngữ "machine made" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, nhưng vẫn có thể tìm thấy trong các lĩnh vực liên quan đến sản xuất và công nghệ. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sản phẩm được chế tạo bằng máy móc, như trong ngành công nghiệp thời trang, nội thất hoặc thực phẩm, nhằm phân biệt giữa hàng hóa sản xuất hàng loạt và hàng thủ công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp