Bản dịch của từ Made a plea trong tiếng Việt

Made a plea

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Made a plea(Verb)

mˈeɪd ə plˈi
mˈeɪd ə plˈi
01

Để thực hiện một yêu cầu hoặc kêu gọi cấp bách.

To make an urgent request or appeal.

Ví dụ
02

Để trình bày trường hợp của ai đó trước tòa án.

To state one's case in a court of law.

Ví dụ
03

Để diễn đạt một mong muốn hoặc ước muốn.

To express a desire or wish.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh