Bản dịch của từ Madeleine trong tiếng Việt
Madeleine

Madeleine (Noun)
I enjoyed a madeleine at the social gathering last Saturday.
Tôi đã thưởng thức một chiếc madeleine tại buổi gặp mặt xã hội thứ Bảy vừa qua.
We did not serve madeleines at the community event last month.
Chúng tôi đã không phục vụ madeleine tại sự kiện cộng đồng tháng trước.
Did you try the madeleine at the charity bake sale?
Bạn đã thử chiếc madeleine tại buổi bán bánh gây quỹ chưa?
Madeleine là một loại bánh ngọt có nguồn gốc từ Pháp, thường được làm từ bột mì, trứng, đường và bơ, có hình dạng giống như vỏ sò. Bánh thường được ăn kèm với trà hoặc cà phê. Trong ngữ cảnh văn học, "madeleine" còn biểu thị những kỷ niệm xa xôi, thể hiện qua tác phẩm nổi tiếng "À la recherche du temps perdu" của Marcel Proust. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ "madeleine".
Từ "madeleine" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ tên gọi của một vị thánh, Sainte Madeleine (Thánh Maria Ma-đê-la). Từ này được sử dụng để chỉ loại bánh nhỏ, mềm mại và thơm ngon có nguồn gốc từ vùng Lorraine của Pháp. Việc bánh madeleine xuất hiện trong văn học, đặc biệt là trong tác phẩm "À la recherche du temps perdu" của Marcel Proust, đã làm nổi bật ý nghĩa của nó trong việc kích thích ký ức và cảm xúc, cho thấy sự liên kết giữa đối tượng ẩm thực và trải nghiệm tâm lý.
Từ "madeleine" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến văn bản đọc và nghe khi đề cập đến văn hóa ẩm thực Pháp. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh ẩm thực, đặc biệt khi thảo luận về bánh ngọt hoặc truyền thống ẩm thực. Đặc biệt, "madeleine" có ý nghĩa văn hóa sâu sắc trong văn học, nổi bật qua tác phẩm "À la recherche du temps perdu" của Marcel Proust, nơi nó biểu tượng cho ký ức và trải nghiệm.