Bản dịch của từ Mademoiselle trong tiếng Việt

Mademoiselle

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mademoiselle (Noun)

mɑdmwɑzˈɛl
mædəməzˈɛl
01

Một thuật ngữ tiếng pháp tương đương với cô, dùng để chỉ một phụ nữ trẻ người pháp.

A french term of address equivalent to miss used to refer to a young frenchwoman.

Ví dụ

Mademoiselle Dupont organizes social events for young professionals in Paris.

Mademoiselle Dupont tổ chức các sự kiện xã hội cho giới trẻ ở Paris.

Mademoiselle Leclerc does not attend social gatherings this month.

Mademoiselle Leclerc không tham dự các buổi gặp mặt xã hội tháng này.

Does mademoiselle Martin enjoy attending social events in Lyon?

Mademoiselle Martin có thích tham dự các sự kiện xã hội ở Lyon không?

Mademoiselle (Noun Countable)

mɑdmwɑzˈɛl
mædəməzˈɛl
01

Một phụ nữ trẻ người pháp chưa lập gia đình xuất thân cao quý hoặc dịu dàng.

A young unmarried frenchwoman of noble or gentle birth.

Ví dụ

Mademoiselle Dupont attended the gala last Saturday evening.

Cô Mademoiselle Dupont đã tham dự buổi dạ tiệc tối thứ Bảy vừa qua.

No mademoiselle was present at the meeting yesterday.

Không có cô Mademoiselle nào có mặt tại cuộc họp hôm qua.

Is mademoiselle invited to the charity event next month?

Cô Mademoiselle có được mời đến sự kiện từ thiện tháng tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mademoiselle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mademoiselle

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.