Bản dịch của từ Mademoiselle trong tiếng Việt

Mademoiselle

Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mademoiselle(Noun Countable)

mɑdmwɑzˈɛl
mædəməzˈɛl
01

Một phụ nữ trẻ người Pháp chưa lập gia đình xuất thân cao quý hoặc dịu dàng.

A young unmarried Frenchwoman of noble or gentle birth.

Ví dụ

Mademoiselle(Noun)

mɑdmwɑzˈɛl
mædəməzˈɛl
01

Một thuật ngữ tiếng Pháp tương đương với cô, dùng để chỉ một phụ nữ trẻ người Pháp.

A French term of address equivalent to miss used to refer to a young Frenchwoman.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ