Bản dịch của từ Magic wand trong tiếng Việt

Magic wand

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Magic wand (Noun)

01

Một công cụ hoặc phương tiện để đạt được điều gì đó ấn tượng hoặc viển vông.

A tool or means for achieving something impressive or fantastical.

Ví dụ

The community center acts like a magic wand for local artists.

Trung tâm cộng đồng hoạt động như một chiếc đũa thần cho nghệ sĩ địa phương.

The new policy is not a magic wand for solving poverty.

Chính sách mới không phải là đũa thần để giải quyết nghèo đói.

Is the internet a magic wand for improving social connections?

Liệu internet có phải là đũa thần để cải thiện kết nối xã hội không?

02

Một tham chiếu ẩn dụ đến một giải pháp đơn giản cho các vấn đề phức tạp.

A metaphorical reference to a simple solution for complicated problems.

Ví dụ

Many believe education is a magic wand for social inequality.

Nhiều người tin rằng giáo dục là một chiếc đũa thần cho bất bình đẳng xã hội.

A magic wand cannot solve all social issues overnight.

Một chiếc đũa thần không thể giải quyết tất cả vấn đề xã hội ngay lập tức.

Is technology a magic wand for improving social connections?

Công nghệ có phải là một chiếc đũa thần để cải thiện kết nối xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Magic wand cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Magic wand

Không có idiom phù hợp