Bản dịch của từ Magma trong tiếng Việt
Magma

Magma (Noun)
The volcano erupted, spewing hot magma down the mountainside.
Núi lửa phun trào, phun ra chất magma nóng xuống dốc núi.
Geologists study the composition of magma to understand volcanic activity.
Các nhà địa chất nghiên cứu thành phần của magma để hiểu hoạt động núi lửa.
Magma chambers deep underground can lead to volcanic eruptions.
Các buồng magma sâu dưới lòng đất có thể dẫn đến phun trào núi lửa.
Dạng danh từ của Magma (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Magma | Magmas |
Họ từ
Magma là một chất lỏng nóng chảy được hình thành từ sự chảy chậm của đá dưới lòng đất. Nó chứa các khoáng chất và khí và là nguồn gốc của đá núi lửa khi được phun lên mặt đất. Trong tiếng Anh, "magma" được sử dụng phổ biến ở cả British English và American English với cùng một ý nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, trong phát âm, sự khác biệt nhẹ có thể xuất hiện, chủ yếu do giọng địa phương của người nói.
Từ "magma" có nguồn gốc từ tiếng Latin "magma", có nghĩa là "sền sệt" hoặc "chất lỏng đặc", được vay mượn từ tiếng Hy Lạp "magma", có ý nghĩa tương tự. Từ thế kỷ 17, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng trong địa chất học để chỉ loại đá nóng chảy dưới lòng đất, và từ đó đã phát triển thành một khái niệm cốt lõi trong nghiên cứu núi lửa và kiến tạo địa chất. Sự kết nối giữa nguồn gốc ngôn ngữ và ý nghĩa hiện tại thể hiện rõ qua tính chất vật lý của magma như một chất liệu lỏng và sền sệt trong lòng đất.
Từ "magma" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Đọc và Nói, liên quan đến chủ đề địa chất học hoặc môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, "magma" thường được sử dụng trong khoa học trái đất, đặc biệt khi thảo luận về sự hình thành núi lửa và các hiện tượng địa chất. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các bài giảng, tài liệu nghiên cứu hoặc chương trình giáo dục liên quan đến địa vật lý và động lực học của trái đất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp