Bản dịch của từ Magnetic disk trong tiếng Việt
Magnetic disk

Magnetic disk (Noun)
Magnetic disks are commonly used to store large amounts of data.
Đĩa từ thường được sử dụng để lưu trữ lượng dữ liệu lớn.
Some IELTS candidates struggle with explaining the concept of magnetic disks.
Một số thí sinh IELTS gặp khó khăn khi giải thích về định nghĩa của đĩa từ.
Are magnetic disks still relevant in today's digital age?
Liệu đĩa từ có còn phù hợp trong thời đại số hóa hiện nay không?
Magnetic disk (Adjective)
Magnetic disks are commonly used for data storage in computers.
Đĩa từ thường được sử dụng để lưu trữ dữ liệu trong máy tính.
Some people prefer flash drives over magnetic disks for convenience.
Một số người thích ổ đĩa flash hơn đĩa từ vì tiện lợi.
Are magnetic disks still widely used in modern social technology?
Liệu đĩa từ còn được sử dụng rộng rãi trong công nghệ xã hội hiện đại không?
Đĩa từ (magnetic disk) là một thiết bị lưu trữ thông tin kỹ thuật số, sử dụng từ tính để ghi và đọc dữ liệu. Đĩa từ thường có hai loại chính: đĩa cứng (hard disk) và đĩa mềm (floppy disk). Trong tiếng Anh Mỹ (American English), thuật ngữ này được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Anh (British English) cũng sử dụng từ tương tự, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt về thiết bị và công nghệ sử dụng. Việc sử dụng thuật ngữ này chủ yếu trong các lĩnh vực công nghệ thông tin và lưu trữ dữ liệu.
Từ "magnetic disk" bắt nguồn từ tiếng Latinh, trong đó "magnet" có nguồn gốc từ từ "magnes", chỉ đá từ tính có khả năng hút các vật thể sắt. Thuật ngữ này được sử dụng bắt đầu từ giữa thế kỷ 20 để chỉ thiết bị lưu trữ dữ liệu điện tử. Sự phát triển của công nghệ máy tính đã dẫn đến việc sử dụng phổ biến "magnetic disk" như một phương tiện lưu trữ, qua đó phản ánh sự kết hợp giữa vật lý và công nghệ thông tin.
Từ "magnetic disk" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh của phần nghe và đọc, đặc biệt liên quan đến chủ đề công nghệ và thông tin. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được sử dụng để chỉ thiết bị lưu trữ dữ liệu, như ổ đĩa cứng trong máy tính. Sự hiện diện của nó trong văn chương khoa học và kỹ thuật cũng cho thấy vai trò quan trọng trong nghiên cứu về hệ thống lưu trữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp