Bản dịch của từ Magnetic disk trong tiếng Việt

Magnetic disk

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Magnetic disk (Noun)

mæɡnˈɛtɨk dˈɪsk
mæɡnˈɛtɨk dˈɪsk
01

Một thiết bị lưu trữ dữ liệu sử dụng đĩa tráng từ tính quay.

A data storage device using rotating magnetic coated disks.

Ví dụ

Magnetic disks are commonly used to store large amounts of data.

Đĩa từ thường được sử dụng để lưu trữ lượng dữ liệu lớn.

Some IELTS candidates struggle with explaining the concept of magnetic disks.

Một số thí sinh IELTS gặp khó khăn khi giải thích về định nghĩa của đĩa từ.

Are magnetic disks still relevant in today's digital age?

Liệu đĩa từ có còn phù hợp trong thời đại số hóa hiện nay không?

Magnetic disk (Adjective)

mæɡnˈɛtɨk dˈɪsk
mæɡnˈɛtɨk dˈɪsk
01

Liên quan đến hoặc sử dụng đĩa từ để lưu trữ dữ liệu máy tính.

Relating to or using a magnetic disk for storing computer data.

Ví dụ

Magnetic disks are commonly used for data storage in computers.

Đĩa từ thường được sử dụng để lưu trữ dữ liệu trong máy tính.

Some people prefer flash drives over magnetic disks for convenience.

Một số người thích ổ đĩa flash hơn đĩa từ vì tiện lợi.

Are magnetic disks still widely used in modern social technology?

Liệu đĩa từ còn được sử dụng rộng rãi trong công nghệ xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/magnetic disk/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Magnetic disk

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.