Bản dịch của từ Magnetron trong tiếng Việt
Magnetron

Magnetron (Noun)
Một ống điện tử để khuếch đại hoặc tạo ra vi sóng, với dòng điện tử được điều khiển bởi từ trường bên ngoài.
An electron tube for amplifying or generating microwaves with the flow of electrons controlled by an external magnetic field.
The magnetron is essential for microwave communication systems in cities.
Magnetron là thiết bị thiết yếu cho hệ thống truyền thông vi sóng trong thành phố.
Many people do not understand how the magnetron works in microwaves.
Nhiều người không hiểu cách hoạt động của magnetron trong lò vi sóng.
Is the magnetron used in all modern microwave ovens today?
Magnetron có được sử dụng trong tất cả các lò vi sóng hiện đại hôm nay không?
Magnetron là một loại thiết bị điện tử phát sóng vi ba, thường được sử dụng trong lò vi sóng và các ứng dụng radar. Thiết bị này hoạt động dựa trên nguyên lý tương tác giữa điện trường và từ trường, tạo ra sóng điện từ với tần số cao. Trong tiếng Anh British và American, thuật ngữ "magnetron" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác biệt trong bối cảnh kỹ thuật cụ thể.
Từ "magnetron" bắt nguồn từ tiếng Latinh "magnetis", có nghĩa là "nam châm", kết hợp với hậu tố "-tron", được sử dụng để chỉ các thiết bị hoặc công cụ. Nguồn gốc từ này xuất phát từ những năm đầu thế kỷ 20, khi các nhà khoa học phát triển các thiết bị có khả năng tạo ra sóng điện từ trong trường điện từ. Magnetron hiện nay được biết đến như một linh kiện quan trọng trong microwave, nhấn mạnh vai trò của trường từ trong công nghệ hiện đại.
Từ "magnetron" xuất hiện phổ biến trong lĩnh vực vật lý và kỹ thuật, đặc biệt là trong các bài thi IELTS phần Listening và Reading liên quan đến công nghệ viễn thông hoặc ngành công nghiệp điện tử. Trong viết và nói, từ này ít được sử dụng do tính chuyên ngành của nó, thường gặp trong các cuộc thảo luận khoa học hoặc kỹ thuật. Việc sử dụng từ này điển hình trong các ngữ cảnh nghiên cứu, chế tạo thiết bị sóng vi ba hoặc trong các bài báo khoa học liên quan đến công nghệ vi ba.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp