Bản dịch của từ Mahal trong tiếng Việt
Mahal

Mahal (Noun)
The Taj Mahal is a beautiful palace in India.
Taj Mahal là một cung điện đẹp ở Ấn Độ.
Many people do not live in a mahal.
Nhiều người không sống trong một cung điện.
Is the mahal in your city famous?
Cung điện trong thành phố bạn có nổi tiếng không?
The new mahal for teachers opened last month in our school.
Mahal mới cho giáo viên đã mở cửa tháng trước tại trường chúng tôi.
There is no mahal for students in our community center.
Không có mahal cho học sinh trong trung tâm cộng đồng của chúng tôi.
Is the mahal for artists available for booking next week?
Mahal cho nghệ sĩ có sẵn để đặt chỗ vào tuần tới không?
Từ "mahal" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập, mang nghĩa là "đắt" hoặc "quý giá". Trong tiếng Urdu và các ngôn ngữ Ấn Độ khác, "mahal" còn được sử dụng để chỉ một cung điện hay nơi ở sang trọng. Sự khác biệt giữa cách sử dụng từ này trong tiếng Anh Mỹ và Anh là không đáng kể, nhưng ở Mỹ, "mahal" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về cung điện lịch sử, trong khi ở Anh, từ này có thể được áp dụng rộng rãi hơn trong các khía cạnh văn hóa và khảo cổ.
Từ "mahal" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "مَحَبَّة" (maḥabba), mang nghĩa là tình yêu, sự quý mến. Trong tiếng Hindi, "mahal" có nghĩa là "cung điện" và được sử dụng để chỉ những công trình kiến trúc lộng lẫy, thể hiện quyền lực và sự giàu có. Sự chuyển nghĩa này phản ánh mối liên hệ giữa tình yêu và sự tráng lệ, biểu trưng cho những giá trị văn hóa và xã hội có trong lịch sử, từ những ngôi đền đến các công trình vĩ đại như Taj Mahal.
Từ "mahal" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập, thường được sử dụng để chỉ những khái niệm liên quan đến giá trị hoặc sự tôn quý. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong các bài nghe và đọc liên quan đến văn hóa hoặc du lịch. Trong các ngữ cảnh khác, "mahal" thường được dùng để diễn tả sự quý giá trong quan hệ gia đình hoặc tình bạn, hay khi nói về di sản văn hóa và nghệ thuật.