Bản dịch của từ Main factor trong tiếng Việt
Main factor

Main factor (Noun)
Education is the main factor in reducing poverty in Vietnam.
Giáo dục là yếu tố chính trong việc giảm nghèo ở Việt Nam.
Social media is not the main factor for building real friendships.
Mạng xã hội không phải là yếu tố chính để xây dựng tình bạn thật.
Is income the main factor affecting social mobility in the U.S.?
Thu nhập có phải là yếu tố chính ảnh hưởng đến sự di chuyển xã hội ở Mỹ không?
Một nguyên nhân quan trọng hoặc cơ sở cho một quyết định hoặc hành động.
A significant cause or basis for a decision or action.
Education is the main factor in reducing poverty in many countries.
Giáo dục là yếu tố chính trong việc giảm nghèo ở nhiều quốc gia.
Lack of access to healthcare is not the main factor for social issues.
Thiếu khả năng tiếp cận chăm sóc sức khỏe không phải là yếu tố chính cho các vấn đề xã hội.
What is the main factor affecting social mobility in urban areas?
Yếu tố chính nào ảnh hưởng đến khả năng di chuyển xã hội ở khu vực đô thị?
Một khía cạnh chính ảnh hưởng đến một kịch bản hoặc sự kiện cụ thể.
A key aspect that influences a particular scenario or event.
Education is the main factor in reducing poverty in Vietnam.
Giáo dục là yếu tố chính trong việc giảm nghèo ở Việt Nam.
Social media is not the main factor for building real friendships.
Mạng xã hội không phải là yếu tố chính để xây dựng tình bạn thật.
What is the main factor affecting youth unemployment in your opinion?
Theo bạn, yếu tố chính nào ảnh hưởng đến tình trạng thất nghiệp của thanh niên?
Thuật ngữ "main factor" được sử dụng để chỉ yếu tố chính hoặc quan trọng nhất trong một tình huống, quá trình hoặc kết quả nào đó. Trong tiếng Anh, cách diễn đạt này không có sự khác biệt nổi bật giữa Anh và Mỹ về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, có thể sử dụng từ "key factor" thay thế cho "main factor" để nhấn mạnh tính quyết định của yếu tố đó. Việc sử dụng đúng thuật ngữ là cần thiết để đạt tính chính xác trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

