Bản dịch của từ Main factor trong tiếng Việt

Main factor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Main factor (Noun)

mˈeɪn fˈæktɚ
mˈeɪn fˈæktɚ
01

Yếu tố chính góp phần vào một kết quả hoặc tình huống cụ thể.

The primary or most important element that contributes to a particular outcome or situation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một nguyên nhân quan trọng hoặc cơ sở cho một quyết định hoặc hành động.

A significant cause or basis for a decision or action.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một khía cạnh chính ảnh hưởng đến một kịch bản hoặc sự kiện cụ thể.

A key aspect that influences a particular scenario or event.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Main factor cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 7/5/2016
[...] There are two leading to the decision of delaying childbirth [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 7/5/2016
Cambridge IELTS 14, Test 2, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] Those problems, which include pollution and climate change, are the that cause the loss of biodiversity and put the natural habitat on the brink of destruction [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 2, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Main factor

Không có idiom phù hợp