Bản dịch của từ Main factor trong tiếng Việt

Main factor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Main factor(Noun)

mˈeɪn fˈæktɚ
mˈeɪn fˈæktɚ
01

Yếu tố chính góp phần vào một kết quả hoặc tình huống cụ thể.

The primary or most important element that contributes to a particular outcome or situation.

Ví dụ
02

Một nguyên nhân quan trọng hoặc cơ sở cho một quyết định hoặc hành động.

A significant cause or basis for a decision or action.

Ví dụ
03

Một khía cạnh chính ảnh hưởng đến một kịch bản hoặc sự kiện cụ thể.

A key aspect that influences a particular scenario or event.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh