Bản dịch của từ Maintop trong tiếng Việt

Maintop

Noun [U/C]

Maintop (Noun)

mˈeintˌɑp
mˈeintˌɑp
01

Một bệ bao quanh phần đầu của phần dưới cột buồm chính của tàu buồm.

A platform around the head of the lower section of a sailing ship's mainmast.

Ví dụ

The sailors gathered on the maintop for a meeting.

Các thủy thủ tụ tập trên đỉnh tàu để họp.

The maintop provides a great view of the sea.

Đỉnh tàu cung cấp tầm nhìn tuyệt vời ra biển.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Maintop

Không có idiom phù hợp