Bản dịch của từ Maintop trong tiếng Việt
Maintop
Noun [U/C]
Maintop (Noun)
mˈeintˌɑp
mˈeintˌɑp
Ví dụ
The sailors gathered on the maintop for a meeting.
Các thủy thủ tụ tập trên đỉnh tàu để họp.
The maintop provides a great view of the sea.
Đỉnh tàu cung cấp tầm nhìn tuyệt vời ra biển.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Maintop
Không có idiom phù hợp