Bản dịch của từ Maisonette trong tiếng Việt
Maisonette

Maisonette (Noun)
The new maisonette on Oak Street has three bedrooms and two bathrooms.
Căn maisonette mới trên phố Oak có ba phòng ngủ và hai phòng tắm.
Many people do not prefer maisonettes due to their size and layout.
Nhiều người không thích maisonette vì kích thước và bố trí của chúng.
Is the maisonette on Maple Avenue available for rent this month?
Căn maisonette trên đại lộ Maple có sẵn cho thuê trong tháng này không?
Dạng danh từ của Maisonette (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Maisonette | Maisonettes |
Từ "maisonette" ám chỉ một loại căn hộ có hai tầng, thường nằm trong một tòa nhà đa cư dân. Thuật ngữ này phổ biến ở Anh, trong khi ở Mỹ, từ tương đương thường là "townhouse". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cấu trúc và kiến trúc, với maisonette thường có lối vào riêng và không gian sống khép kín hơn. Trong giao tiếp, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh bất động sản và kiến trúc, phản ánh mô hình sống đô thị.
Từ "maisonette" xuất phát từ tiếng Pháp, trong đó "maison" có nghĩa là "nhà" và hậu tố "-ette" thể hiện ý nghĩa nhỏ hơn hoặc ẩn dụ về sự thân thuộc. Từ này được đưa vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 19 để chỉ một loại căn hộ nhỏ đa tầng, thường có lối vào riêng. Sự phát triển của khái niệm này phản ánh xu hướng đô thị hóa và nhu cầu về không gian sống độc lập, kết hợp giữa sự tiện nghi và tính riêng tư trong đời sống hiện đại.
Từ "maisonette" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh bất động sản và giai điệu kiến trúc, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ một căn hộ hai tầng trong cùng một tòa nhà, phổ biến trong các thành phố lớn. Từ này cũng có thể thấy trong các bài viết chuyên môn về đô thị hoặc khi thảo luận về các loại hình nhà ở.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp