Bản dịch của từ Maisonette trong tiếng Việt
Maisonette
Noun [U/C]
Maisonette (Noun)
Ví dụ
The new maisonette on Oak Street has three bedrooms and two bathrooms.
Căn maisonette mới trên phố Oak có ba phòng ngủ và hai phòng tắm.
Many people do not prefer maisonettes due to their size and layout.
Nhiều người không thích maisonette vì kích thước và bố trí của chúng.
Is the maisonette on Maple Avenue available for rent this month?
Căn maisonette trên đại lộ Maple có sẵn cho thuê trong tháng này không?
Dạng danh từ của Maisonette (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Maisonette | Maisonettes |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Maisonette
Không có idiom phù hợp