Bản dịch của từ Majestic trong tiếng Việt

Majestic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Majestic(Adjective)

maɪˈɛstɪk
maɪˈɛstɪk
01

Rất thanh nhã hoặc trang trọng

Of great dignity or elegance

Ví dụ
02

Tôn nghiêm và lộng lẫy

Dignified and grand impressive

Ví dụ
03

Có sự hùng vĩ hoặc vẻ đẹp ấn tượng trong diện mạo.

Having grandeur or beauty impressive in appearance

Ví dụ