Bản dịch của từ Majestic trong tiếng Việt

Majestic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Majestic (Adjective)

mədʒˈɛstə
mədʒˈɛstɪk
01

Có hoặc thể hiện vẻ đẹp hoặc quy mô ấn tượng.

Having or showing impressive beauty or scale.

Ví dụ

The majestic ballroom was adorned with crystal chandeliers.

Phòng rộng lớn tráng lệ được trang trí bằng đèn chùm pha lê.

She wore a majestic gown to the royal gala.

Cô ấy mặc chiếc váy tráng lệ đến dự tiệc hoàng gia.

The king's palace stood on a majestic hill overlooking the city.

Cung điện của vua nằm trên một ngọn đồi tráng lệ nhìn ra thành phố.

Dạng tính từ của Majestic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Majestic

Uy nghi

More majestic

Trang trọng hơn

Most majestic

Đẹp nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Majestic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Majestic

Không có idiom phù hợp