Bản dịch của từ Majestic trong tiếng Việt
Majestic
Majestic (Adjective)
Có hoặc thể hiện vẻ đẹp hoặc quy mô ấn tượng.
Having or showing impressive beauty or scale.
The majestic ballroom was adorned with crystal chandeliers.
Phòng rộng lớn tráng lệ được trang trí bằng đèn chùm pha lê.
She wore a majestic gown to the royal gala.
Cô ấy mặc chiếc váy tráng lệ đến dự tiệc hoàng gia.
The king's palace stood on a majestic hill overlooking the city.
Cung điện của vua nằm trên một ngọn đồi tráng lệ nhìn ra thành phố.
Dạng tính từ của Majestic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Majestic Uy nghi | More majestic Trang trọng hơn | Most majestic Đẹp nhất |
Họ từ
Từ "majestic" (tính từ) được sử dụng để mô tả một điều gì đó có vẻ đẹp hoành tráng, uy nghi hoặc mang tính chất vĩ đại, thường gợi lên cảm giác tôn kính và ngưỡng mộ. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. "Majestic" thường đi kèm với các danh từ như "mountains" hay "palace", nhấn mạnh vẻ đẹp và sự tráng lệ của đối tượng được đề cập.
Từ "majestic" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "majestatem", cũng như từ "majestas", có nghĩa là sự vĩ đại hoặc uy nghi. Trong lịch sử, từ này được sử dụng để miêu tả những đặc điểm cao quý và trang nghiêm, thường liên quan đến quyền lực và vị thế. Hiện nay, "majestic" thường được dùng để diễn tả vẻ đẹp và sự hùng vĩ của thiên nhiên hoặc kiến trúc, phản ánh sự kì vĩ và uy nghi vốn có trong nguyên gốc của nó.
Từ "majestic" thường xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking khi thí sinh mô tả phong cảnh, kiến trúc hoặc các đối tượng có tính chất vượt trội về vẻ đẹp. Từ này cũng được sử dụng phổ biến trong văn chương, nghệ thuật và ngữ cảnh tự nhiên nhằm nhấn mạnh sự hùng vĩ, uy nghi và tráng lệ của một sự vật hoặc hiện tượng. Thường gặp trong mô tả phong cảnh thiên nhiên hoặc các công trình kiến trúc nổi tiếng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp