Bản dịch của từ Major in trong tiếng Việt
Major in

Major in (Verb)
Để chuyên về một môn học cụ thể ở trường cao đẳng hoặc đại học.
To specialize in a particular subject of study at a college or university.
She will major in sociology at Harvard University next year.
Cô ấy sẽ chuyên ngành xã hội học tại Đại học Harvard năm tới.
He did not major in psychology during his college years.
Anh ấy không chuyên ngành tâm lý học trong những năm đại học.
Will you major in social work at your university?
Bạn sẽ chuyên ngành công tác xã hội tại trường đại học của bạn chứ?
The government will major in social reforms next year.
Chính phủ sẽ tập trung vào cải cách xã hội năm tới.
They do not major in community programs this semester.
Họ không tập trung vào các chương trình cộng đồng học kỳ này.
Will the school major in student welfare initiatives?
Trường sẽ tập trung vào các sáng kiến phúc lợi cho sinh viên không?
Cụm từ "major in" được sử dụng để chỉ việc lựa chọn một chuyên ngành trong giáo dục đại học. Điều này thể hiện lựa chọn của sinh viên về lĩnh vực học tập chính mà họ sẽ tập trung nghiên cứu. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng so với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể sử dụng "read" trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng "major".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



