Bản dịch của từ Major influence trong tiếng Việt
Major influence
Major influence (Noun)
Một tác động quan trọng lên một cái gì đó.
A significant effect or impact on something.
Social media has a major influence on youth behavior today.
Mạng xã hội có ảnh hưởng lớn đến hành vi của giới trẻ hôm nay.
The major influence of poverty on education cannot be ignored.
Ảnh hưởng lớn của nghèo đói đến giáo dục không thể bị bỏ qua.
What major influence does culture have on social interactions?
Văn hóa có ảnh hưởng lớn nào đến các tương tác xã hội?
Những người, tổ chức, hoặc yếu tố ảnh hưởng đến quyết định hoặc kết quả.
Persons, organizations, or factors that affect decisions or outcomes.
Social media has a major influence on youth's opinions today.
Mạng xã hội có ảnh hưởng lớn đến ý kiến của giới trẻ hôm nay.
Parents do not have a major influence on their children's social choices.
Cha mẹ không có ảnh hưởng lớn đến lựa chọn xã hội của con cái.
What major influence do celebrities have on social trends?
Người nổi tiếng có ảnh hưởng lớn nào đến các xu hướng xã hội?
Một nguồn cảm hứng hoặc hướng dẫn mạnh mẽ.
A powerful source of inspiration or guidance.
Social media has a major influence on youth culture today.
Mạng xã hội có ảnh hưởng lớn đến văn hóa giới trẻ ngày nay.
Television does not have a major influence on our daily lives.
Truyền hình không có ảnh hưởng lớn đến cuộc sống hàng ngày của chúng ta.
What major influence does education have on social behavior?
Giáo dục có ảnh hưởng lớn nào đến hành vi xã hội?
Cụm từ "major influence" thường được hiểu là tác động lớn, có ảnh hưởng quan trọng đến một vấn đề hoặc sự kiện nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau như khoa học xã hội, kinh tế hoặc văn hóa để chỉ sự chi phối mạnh mẽ của các yếu tố nhất định. Tiếng Anh Anh cũng sử dụng cụm từ tương tự mà không có sự biến đổi rõ ràng về nghĩa hay cách dùng, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu và nhấn âm trong các từ riêng lẻ.