Bản dịch của từ Major issue trong tiếng Việt
Major issue
Major issue (Noun)
Một vấn đề quan trọng hoặc có ý nghĩa.
A significant or important problem or concern.
Poverty is a major issue affecting many families in our city.
Nghèo đói là một vấn đề lớn ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở thành phố chúng ta.
Education is not a major issue for the local government.
Giáo dục không phải là một vấn đề lớn đối với chính quyền địa phương.
Is climate change a major issue for your community?
Biến đổi khí hậu có phải là một vấn đề lớn đối với cộng đồng của bạn không?
Unemployment is a major issue in many cities across the United States.
Thất nghiệp là một vấn đề chính ở nhiều thành phố tại Hoa Kỳ.
Climate change is not a major issue for some politicians today.
Biến đổi khí hậu không phải là một vấn đề chính với một số chính trị gia hôm nay.
Is poverty a major issue in your community or not?
Nghèo đói có phải là một vấn đề chính trong cộng đồng của bạn không?
Một vấn đề có tầm quan trọng hoặc nghiêm trọng lớn.
A matter of great importance or seriousness.
Climate change is a major issue affecting many communities worldwide.
Biến đổi khí hậu là một vấn đề lớn ảnh hưởng đến nhiều cộng đồng trên toàn cầu.
Poverty is not a major issue in developed countries like Canada.
Nghèo đói không phải là một vấn đề lớn ở các nước phát triển như Canada.
Is education a major issue in your country’s social development?
Giáo dục có phải là một vấn đề lớn trong phát triển xã hội của đất nước bạn không?
"Major issue" là cụm từ tiếng Anh chỉ những vấn đề lớn, quan trọng cần được chú ý và giải quyết. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ về ý nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, sự nhấn mạnh có thể khác nhau, với khả năng sử dụng ngữ điệu khác nhau giữa hai vùng. Tổng thể, "major issue" thường được dùng trong các cuộc thảo luận chính trị, xã hội hay kinh tế để chỉ những thách thức lớn cần được xử lý.