Bản dịch của từ Majoring trong tiếng Việt
Majoring

Majoring (Verb)
Chọn một môn học cụ thể làm lĩnh vực học tập chính của bạn tại một trường cao đẳng hoặc đại học.
To choose a particular subject as your main area of study at a college or university.
She is majoring in Psychology at the university.
Cô ấy đang theo học chuyên ngành Tâm lý học tại trường đại học.
John decided to major in Sociology for his degree.
John quyết định học chuyên ngành Xã hội học để lấy bằng.
Many students are majoring in Economics due to job prospects.
Nhiều sinh viên theo học chuyên ngành Kinh tế do có triển vọng việc làm.
Dạng động từ của Majoring (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Major |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Majored |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Majored |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Majors |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Majoring |
Họ từ
"Majoring" là một động từ hiện tại phân từ, chỉ việc chuyên sâu học tập trong một lĩnh vực cụ thể tại trường đại học hoặc cao đẳng. Trong tiếng Anh Mỹ, "majoring" thường được sử dụng để chỉ việc theo học một chuyên ngành nhất định, như "majoring in Biology". Trong khi đó, tiếng Anh Anh ít sử dụng thuật ngữ này mà thường dùng "studying" để diễn đạt tương tự. Sự khác biệt này phản ánh cấu trúc giáo dục và cách sử dụng ngôn ngữ của từng vùng.
Từ "majoring" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "majorare", có nghĩa là "làm cho lớn hơn" hoặc "tăng cường". Trong tiếng Anh, nó được sử dụng từ thế kỷ 20 để chỉ việc chọn một chuyên ngành trong giáo dục đại học. Ý nghĩa hiện tại gắn liền với việc chuyên sâu vào một lĩnh vực học thuật, phản ánh việc tăng cường kiến thức và kỹ năng trong lĩnh vực đó.
Từ "majoring" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết khi thí sinh thảo luận về chuyên ngành học hoặc lựa chọn nghề nghiệp. Trong bối cảnh giáo dục đại học, từ này thường được sử dụng để chỉ việc chọn một chuyên ngành cụ thể mà sinh viên theo học, như "majoring in biology" hay "majoring in business". Trong các cuộc hội thoại hàng ngày, từ này cũng có thể được sử dụng khi nói chuyện về định hướng nghề nghiệp của cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



