Bản dịch của từ Make a clean breast of it trong tiếng Việt
Make a clean breast of it
Make a clean breast of it (Phrase)
Thú nhận; thừa nhận đã làm sai hoặc nói sự thật về điều gì đó.
To confess; to admit to wrongdoing or to tell the truth about something.
She decided to make a clean breast of it to her friends.
Cô ấy quyết định thừa nhận sự thật với bạn bè.
He did not make a clean breast of it during the meeting.
Anh ấy đã không thừa nhận sự thật trong cuộc họp.
Did you make a clean breast of it about your past mistakes?
Bạn đã thừa nhận sự thật về những sai lầm trong quá khứ chưa?
She decided to make a clean breast of it at the meeting.
Cô ấy quyết định thổ lộ hết mọi điều tại cuộc họp.
He did not make a clean breast of it during the discussion.
Anh ấy đã không thổ lộ hết mọi điều trong cuộc thảo luận.
Did you make a clean breast of it with your friends?
Bạn đã thổ lộ hết mọi điều với bạn bè chưa?
John decided to make a clean breast of it about his lies.
John quyết định thừa nhận sự thật về những lời nói dối của mình.
She did not make a clean breast of it during the interview.
Cô ấy đã không thừa nhận sự thật trong cuộc phỏng vấn.
Did Mark make a clean breast of it to his friends last week?
Mark đã thừa nhận sự thật với bạn bè của mình tuần trước chưa?
Cụm từ "make a clean breast of it" trong tiếng Anh có nghĩa là thừa nhận sự thật hoặc nói ra những điều mà trước đây đã bị giấu kín. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh khi một cá nhân muốn thanh minh hoặc giải thích về những sai lầm trong quá khứ. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách diễn đạt có thể khác nhau đôi chút trong văn cảnh sử dụng, thường thấy trong các tình huống không chính thức.