Bản dịch của từ Make a clean breast of it trong tiếng Việt
Make a clean breast of it
Make a clean breast of it (Phrase)
Thú nhận; thừa nhận đã làm sai hoặc nói sự thật về điều gì đó.
To confess; to admit to wrongdoing or to tell the truth about something.
Cụm từ "make a clean breast of it" trong tiếng Anh có nghĩa là thừa nhận sự thật hoặc nói ra những điều mà trước đây đã bị giấu kín. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh khi một cá nhân muốn thanh minh hoặc giải thích về những sai lầm trong quá khứ. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách diễn đạt có thể khác nhau đôi chút trong văn cảnh sử dụng, thường thấy trong các tình huống không chính thức.