Bản dịch của từ Make a clean breast of it trong tiếng Việt

Make a clean breast of it

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Make a clean breast of it (Phrase)

mˈeɪk ə klˈin bɹˈɛst ˈʌv ˈɪt
mˈeɪk ə klˈin bɹˈɛst ˈʌv ˈɪt
01

Thú nhận; thừa nhận đã làm sai hoặc nói sự thật về điều gì đó.

To confess; to admit to wrongdoing or to tell the truth about something.

Ví dụ

She decided to make a clean breast of it to her friends.

Cô ấy quyết định thừa nhận sự thật với bạn bè.

He did not make a clean breast of it during the meeting.

Anh ấy đã không thừa nhận sự thật trong cuộc họp.

Did you make a clean breast of it about your past mistakes?

Bạn đã thừa nhận sự thật về những sai lầm trong quá khứ chưa?

02

Giải phóng bản thân khỏi gánh nặng bằng cách tiết lộ bí mật hoặc cảm xúc.

To free oneself from a burden by revealing secrets or feelings.

Ví dụ

She decided to make a clean breast of it at the meeting.

Cô ấy quyết định thổ lộ hết mọi điều tại cuộc họp.

He did not make a clean breast of it during the discussion.

Anh ấy đã không thổ lộ hết mọi điều trong cuộc thảo luận.

Did you make a clean breast of it with your friends?

Bạn đã thổ lộ hết mọi điều với bạn bè chưa?

03

Thừa nhận sự thật về một vấn đề sau khi đã không trung thực.

To come clean about an issue after being dishonest.

Ví dụ

John decided to make a clean breast of it about his lies.

John quyết định thừa nhận sự thật về những lời nói dối của mình.

She did not make a clean breast of it during the interview.

Cô ấy đã không thừa nhận sự thật trong cuộc phỏng vấn.

Did Mark make a clean breast of it to his friends last week?

Mark đã thừa nhận sự thật với bạn bè của mình tuần trước chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Make a clean breast of it cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Make a clean breast of it

Không có idiom phù hợp