Bản dịch của từ Make a commitment trong tiếng Việt

Make a commitment

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Make a commitment (Verb)

mˈeɪk ə kəmˈɪtmənt
mˈeɪk ə kəmˈɪtmənt
01

Cam kết hoặc ràng buộc bản thân vào một hành động hoặc trách nhiệm nhất định.

To pledge or bind oneself to a certain course of action or responsibility.

Ví dụ

Many young people make a commitment to volunteer every weekend.

Nhiều bạn trẻ cam kết tình nguyện mỗi cuối tuần.

She does not make a commitment to any social clubs this year.

Cô ấy không cam kết tham gia câu lạc bộ xã hội nào năm nay.

Do you make a commitment to support local charities regularly?

Bạn có cam kết hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương thường xuyên không?

02

Quyết định làm một điều gì đó sau khi suy nghĩ.

To decide to do something after consideration.

Ví dụ

Many people make a commitment to volunteer every weekend at shelters.

Nhiều người cam kết tình nguyện mỗi cuối tuần tại các nơi trú ẩn.

She does not make a commitment to donate money to charities.

Cô ấy không cam kết quyên tiền cho các tổ chức từ thiện.

Do you make a commitment to help your community regularly?

Bạn có cam kết giúp đỡ cộng đồng của bạn thường xuyên không?

03

Công bố một cách chính thức ý định thực hiện một hành động cụ thể.

To formally declare an intention to undertake a specific action.

Ví dụ

Many young people make a commitment to volunteer every weekend.

Nhiều bạn trẻ cam kết làm tình nguyện mỗi cuối tuần.

She did not make a commitment to join the social club.

Cô ấy không cam kết tham gia câu lạc bộ xã hội.

Do you make a commitment to support local charities regularly?

Bạn có cam kết hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương thường xuyên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/make a commitment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Make a commitment

Không có idiom phù hợp