Bản dịch của từ Make a note of trong tiếng Việt

Make a note of

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Make a note of (Idiom)

01

Ghi lại thông tin để tham khảo sau.

To write down information for later reference.

Ví dụ

I always make a note of new vocabulary for my IELTS exam.

Tôi luôn ghi chú từ vựng mới cho kỳ thi IELTS của mình.

It's important to not make a note of confidential information.

Quan trọng là không ghi chú thông tin mật.

Do you usually make a note of key points during your speaking practice?

Bạn thường ghi chú những điểm chính trong lúc luyện nói không?

02

Nhớ làm gì đó.

To remember to do something.

Ví dụ

I always make a note of important dates for my friends' birthdays.

Tôi luôn ghi chú những ngày quan trọng cho sinh nhật của bạn bè.

Don't forget to make a note of the key points in your presentation.

Đừng quên ghi chú những điểm chính trong bài thuyết trình của bạn.

Did you make a note of the feedback you received for your essay?

Bạn đã ghi chú phản hồi bạn nhận được cho bài luận của mình chưa?

03

Thừa nhận hoặc công nhận điều gì đó.

To acknowledge or recognize something.

Ví dụ

She made a note of his excellent pronunciation during the speaking test.

Cô ấy ghi chú về cách phát âm xuất sắc của anh ấy trong bài kiểm tra nói.

I didn't make a note of the specific examples he mentioned.

Tôi không ghi chú về các ví dụ cụ thể mà anh ấy đề cập.

Did you make a note of the key points in the reading passage?

Bạn đã ghi chú về những điểm chính trong đoạn văn đọc chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/make a note of/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Make a note of

Không có idiom phù hợp