Bản dịch của từ Make a note of trong tiếng Việt
Make a note of

Make a note of (Idiom)
Ghi lại thông tin để tham khảo sau.
To write down information for later reference.
I always make a note of new vocabulary for my IELTS exam.
Tôi luôn ghi chú từ vựng mới cho kỳ thi IELTS của mình.
It's important to not make a note of confidential information.
Quan trọng là không ghi chú thông tin mật.
Do you usually make a note of key points during your speaking practice?
Bạn thường ghi chú những điểm chính trong lúc luyện nói không?
I always make a note of important dates for my friends' birthdays.
Tôi luôn ghi chú những ngày quan trọng cho sinh nhật của bạn bè.
Don't forget to make a note of the key points in your presentation.
Đừng quên ghi chú những điểm chính trong bài thuyết trình của bạn.
Did you make a note of the feedback you received for your essay?
Bạn đã ghi chú phản hồi bạn nhận được cho bài luận của mình chưa?
Thừa nhận hoặc công nhận điều gì đó.
To acknowledge or recognize something.
She made a note of his excellent pronunciation during the speaking test.
Cô ấy ghi chú về cách phát âm xuất sắc của anh ấy trong bài kiểm tra nói.
I didn't make a note of the specific examples he mentioned.
Tôi không ghi chú về các ví dụ cụ thể mà anh ấy đề cập.
Did you make a note of the key points in the reading passage?
Bạn đã ghi chú về những điểm chính trong đoạn văn đọc chưa?
Cụm từ "make a note of" có nghĩa là ghi chú lại thông tin quan trọng để không quên. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ cảnh sử dụng. Tuy nhiên, trong trường hợp cụ thể, tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn vào hành động ghi lại thông tin, trong khi tiếng Anh Anh có thể có nghĩa rộng hơn về việc lưu giữ thông tin trong trí nhớ.
Cụm từ "make a note of" có nguồn gốc từ cấu trúc tiếng Anh cổ, kết hợp giữa động từ "make", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "facere", nghĩa là "làm", và danh từ "note", bắt nguồn từ từ Latinh "nota", có nghĩa là "dấu hiệu" hoặc "chú thích". Qua thời gian, nghĩa của cụm từ đã phát triển để diễn tả hành động ghi chép lại thông tin quan trọng. Sự kết hợp này phản ánh cách thức con người ghi nhớ và chú trọng đến kiến thức cần thiết trong cuộc sống hàng ngày.
Cụm từ "make a note of" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thí sinh cần ghi chú thông tin quan trọng. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong môi trường học tập và làm việc, khi cần nhấn mạnh việc ghi lại thông tin để dễ dàng truy cập hoặc nhớ lại sau này. Do đó, nó có vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ quá trình học tập và quản lý thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp